Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Cẩm nang sử dụng các lượng từ thường dùng trong Tiếng Trung hiệu quả

Cẩm nang sử dụng các lượng từ thường dùng trong Tiếng Trung hiệu quả

Thứ 5, 26/12/2024

Administrator

147

Thứ 5, 26/12/2024

Administrator

147

Lượng từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Trung, đóng vai trò chỉ đơn vị số lượng của danh từ, biểu thị sự đo lường hoặc tính chất đặc trưng của sự vật. Hiểu và sử dụng đúng lượng từ không chỉ giúp bạn nói chuyện lưu loát hơn mà còn tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.Trong bài viết này, Tiếng Trung Dapan sẽ tổng hợp các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

lượng từ thường dùng trong tiếng Trung
Tổng hợp các lượng từ thông dụng trong tiếng Trung 

Xem thêm: Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1: Tại đây

1. Lượng từ là gì?

Lượng từ trong tiếng Trung (量词 - liàngcí) là các từ đi kèm danh từ để biểu thị số lượng hoặc đơn vị đo lường của sự vật, hiện tượng.

2. Phân loại lượng từ

Lượng từ trong tiếng Trung được chia thành ba nhóm chính:

  • Lượng từ cá thể (个体量词): Dùng cho từng cá nhân, vật thể cụ thể.

  • Lượng từ tập thể (集体量词): Dùng cho nhóm hoặc tập hợp.

  • Lượng từ đo lường (度量词): Dùng để chỉ các đơn vị đo lường.

 3. Tổng hợp các lượng từ thường dùng trong tiếng trung

Dưới đây là danh sách các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung kèm ví dụ minh họa cụ thể.

3.1. Các lượng từ cá thể thường dùng trong tiếng Trung

  1. 个 (gè) – Cái, chiếc

    • Ví dụ: 一个苹果 (Yī gè píngguǒ) – Một quả táo

  2. 张 (zhāng) – Tấm, chiếc

    • Ví dụ: 一张桌子 (Yī zhāng zhuōzi) – Một cái bàn

  3. 本 (běn) – Quyển, cuốn

    • Ví dụ: 一本书 (Yī běn shū) – Một quyển sách

  4. 把 (bǎ) – Chiếc (dùng cho vật có tay cầm)

    • Ví dụ: 一把伞 (Yī bǎ sǎn) – Một chiếc ô

  5. 支 (zhī) – Cây (dùng cho bút, bút chì)

    • Ví dụ: 一支笔 (Yī zhī bǐ) – Một cây bút

lượng từ thường dùng trong tiếng trung
Cách sử dụng lượng từ thường dùng trong tiếng Trung

3.2. Lượng từ tập thể thông dụng

  1. 群 (qún) – Nhóm, đàn

    • Ví dụ: 一群人 (Yī qún rén) – Một nhóm người

  2. 堆 (duī) – Đống

    • Ví dụ: 一堆垃圾 (Yī duī lājī) – Một đống rác

  3. 双 (shuāng) – Đôi

    • Ví dụ: 一双鞋 (Yī shuāng xié) – Một đôi giày

  4. 套 (tào) – Bộ

    • Ví dụ: 一套衣服 (Yī tào yīfu) – Một bộ quần áo

  5. 对 (duì) – Đôi, cặp

  • Ví dụ: 一对耳环 (Yī duì ěrhuán) – Một đôi hoa tai

3.3. Lượng từ đo lường phổ biến trong tiếng Trung

  1. 斤 (jīn) – Cân (0.5kg)

  • Ví dụ: 一斤苹果 (Yī jīn píngguǒ) – Một cân táo

  1. 公里 (gōnglǐ) – Kilomet

  • Ví dụ: 五公里 (Wǔ gōnglǐ) – Năm kilomet

  1. 升 (shēng) – Lít

  • Ví dụ: 一升水 (Yī shēng shuǐ) – Một lít nước

  1. 米 (mǐ) – Mét

  • Ví dụ: 一米布 (Yī mǐ bù) – Một mét vải

  1. 秒 (miǎo) – Giây

  • Ví dụ: 五秒钟 (Wǔ miǎo zhōng) – Năm giây

lượng từ thường dùng trong tiếng trung
Chú ý khi sử dụng lượng từ 

Xem thêm: Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 2: Tại đây

4. Bí quyết ghi nhớ lượng từ hiệu quả

4.1 Kết hợp lượng từ với hình ảnh

Học lượng từ tiếng Trung dễ dàng hơn bằng cách hình dung các vật thể thực tế với lượng từ đi kèm.

4.2 Thực hành thường xuyên

Luyện đặt câu với từng lượng từ để ghi nhớ cách sử dụng. Ví dụ:

  • 今天我买了三本书。
    (Jīntiān wǒ mǎi le sān běn shū.)
    – Hôm nay tôi mua ba quyển sách.

4.3 Học qua các chủ đề thực tế

Chọn các chủ đề gần gũi như mua sắm, ăn uống, để áp dụng lượng từ trong giao tiếp.

5. Lời kết 

Lượng từ thường dùng trong tiếng Trung là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống, hãy đăng ký ngay khóa học tại Tiếng Trung Dapan theo số hotline 0896 895 179 để được hướng dẫn chi tiết nhé!

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6Tại đây

Chia sẻ: