Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5 kèm ví dụ minh họa dễ hiểu

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5 kèm ví dụ minh họa dễ hiểu

Thứ 3, 17/12/2024

Administrator

664

Thứ 3, 17/12/2024

Administrator

664

1. Tổng quan về ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5

Kỳ thi HSK 5 là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu trình độ cao cấp của người học tiếng Trung. Với số lượng từ vựng lớn và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 là chìa khóa để đạt điểm cao trong kỳ thi. Trong bài viết này, Tiếng Trung Dapan sẽ tổng hợp chi tiết những điểm ngữ pháp HSK 5 kèm ví dụ minh họa, giúp bạn học và ôn luyện hiệu quả.

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 5
Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5

Tham khảo thêm hệ thống ngữ pháp HSK 4 tại đây

smileyTải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới(bản tiếng việt) + MP3: Tại đây

2. Tầm quan trọng của ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5

Ngữ pháp trong HSK 5 không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn đánh giá khả năng vận dụng vào thực tế. Các phần thi như đọc hiểu và viết đoạn văn đòi hỏi bạn phải sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp. Vì vậy, nắm vững ngữ pháp là bước đầu tiên để thành công trong kỳ thi này.

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 5
Bước đầu tiên để thành công trong kỳ thi HSK  5 là nắm vững cấu trúc ngữ pháp, ghi nhớ nhiều từ vựng

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5 là yếu tố quan trọng để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) được tổ chức bởi Hanban – cơ quan trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc. 

Tìm hiểu về kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK: Tại đây

3. Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 5

3.1. Đại Từ Trong HSK 5

  1. /mǒu/: Dùng để chỉ một người hoặc sự vật không xác định.

    • Ví dụ:

      • 个人 (một người nào đó).

      • 个地方 (một nơi nào đó).

  2. 各自/gèzì/: Biểu thị “tự mình” hoặc “riêng từng cá nhân”.

    • Ví dụ:

      • 每个人都有各自的梦想。
        (Mỗi người đều có ước mơ riêng.)

 3.2. Số Từ: Số Thập Phân Và Phần Trăm

Cấu trúc sử dụng số thập phân và phần trăm trong HSK 5 thường xuất hiện với cụm từ 分之 /fēn zhī/.

  • Ví dụ:

    • ⅕: 五分之一 /wǔ fēn zhī yī/.

    • 9%: 百分之九 /bǎi fēn zhī jiǔ/.

3.3. Giới Từ Thông Dụng

  1. /cháo/: Dùng để chỉ phương hướng của động tác.

    • Ví dụ: 朝前走 (Đi về phía trước).

  2. Trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5, 自/zì/ có nghĩa tương đương với 从 (từ)

    • Ví dụ: 我来自中国 (Tôi đến từ Trung Quốc).

  3. 自从/zì cóng/: Biểu thị một mốc thời gian.

    • Ví dụ:
      自从学习汉语以后,我交了很多朋友。
      (Kể từ khi học tiếng Trung, tôi đã kết bạn được rất nhiều người.)

4. Liên Từ Thường Gặp Trong HSK 5

Trong ngữ 

  1. 总之/zǒng zhī/: Dùng để tóm tắt nội dung.

    • Ví dụ: 总之,这是一件很重要的事。
      (Tóm lại, đây là một việc rất quan trọng.)

  2. 于是/yú shì/: Biểu thị kết quả hoặc hành động tiếp theo.

    • Ví dụ: 她很喜欢音乐,于是买了一把吉他。
      (Cô ấy rất thích âm nhạc, vì thế đã mua một cây đàn guitar.)

  3. 究竟/jiū jìng/: Nhấn mạnh ý nghĩa “rốt cuộc, cuối cùng”.

    • Ví dụ: 你究竟想说什么?
      (Rốt cuộc bạn muốn nói gì?)

  4. 何况/hé kuàng/: Nghĩa là “huống hồ, hơn nữa”.

    • Ví dụ:
      天气很冷,何况还下着雨。
      (Trời rất lạnh, huống hồ còn đang mưa.)

Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây 

5. Các Cấu Trúc Câu Ngữ Pháp Đặc Biệt Trong HSK 5

 5.1. Câu Chữ 把

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ.

  • Ví dụ:

    • 作业做完了。
      (Tôi đã làm xong bài tập.)

5.2. Câu Chữ 被

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện + Động từ.

  • Ví dụ:

    • 他拿走了。
      (Sách bị anh ấy lấy đi rồi.)

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 5
  •  
Cấu trúc ngữ pháp 也许 (có thể, có lẽ, e rằng, hay là) trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK5  

 

5.3. Cấu Trúc Phức Tạp

  1. /zài/……/yě/……: Cho dù … cũng …:

- Là một trong những cấu trúc ngữ pháp cấp cao HSK 5 thường gặp trong kỳ thi.

  • Ví dụ: 天气冷,我要跑步。
    (Dù trời lạnh đến đâu, tôi cũng phải chạy bộ.)

  1. 与其/yǔ qí/……不如/bù rú/……: Thà … còn hơn …

    • Ví dụ: 与其看电视,不如读书。
      (Thà đọc sách còn hơn xem TV.)

  2. 不但不/bú dàn bù/…,反而/fǎn ér/…: Không những không … mà ngược lại …

    • Ví dụ: 他不但不生气,反而笑了。
      (Anh ấy không những không giận mà còn cười.)

  3. 宁可/nìng kě/……也不/yě bù/……: Thà … chứ không …

    • Ví dụ: 我宁可不吃饭,要完成工作。
      (Tôi thà nhịn ăn cũng phải hoàn thành công việc.)

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 5
Bảng lộ trình khóa học HSK 5 tại Tiếng Trung Dapan 

​Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan

4. Tài Liệu Và Đề Thi HSK 5

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5 là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy luyện tập thường xuyên, sử dụng các tài liệu chất lượng để hiểu sâu và ứng dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp cấp cao HSK 5. Hãy tìm các tài liệu luyện thi HSK 5 download hoàn toàn miễn phí tại Tiếng Trung Dapan kèm file nghe để rèn luyện đầy đủ kỹ năng nhé.

Chia sẻ: