Chủ nhật, 15/12/2024
Administrator
791
Chủ nhật, 15/12/2024
Administrator
791
Với Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4 được cho là bước tiến quan trọng trong quá trình học tiếng Trung, giúp bạn đạt trình độ trung cấp với khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú và linh hoạt. Ở cấp độ này, người học cần nắm vững các cấu trúc từ HSK1 đến HSK 4, cùng 1200 từ vựng. Trong bài viết này, Tiếng Trung Dapan sẽ cung cấp toàn bộ ngữ pháp trọng điểm của HSK 4 kèm ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn ôn tập và áp dụng dễ dàng.
Tham khảo thêm hệ thống ngữ pháp HSK3 tại đây
Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới(bản tiếng việt) + MP3: Tại đây
Những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4 quan trọng bạn cần nắm vững:
Địa điểm + Động từ + 着/了/ bổ ngữ xu hướng + Tân ngữ
- Câu tồn tại trong Ngữ pháp HSK 4 giúp bạn hiểu cách diễn đạt trạng thái tại một địa điểm. Dưới đây là cách phân tích và sử dụng từng trường hợp cụ thể.
Địa điểm + Động từ + 着 + Tân ngữ
Ý nghĩa: Biểu thị trạng thái liên tục, tĩnh, hoặc đang tiếp diễn tại một địa điểm.
墙上挂着一幅画。
Qiáng shàng guà zhe yī fú huà.
Trên tường treo một bức tranh.
* Trợ từ động thái 着 không dùng với các phó từ như 正在, 正, 在.
Địa điểm + Động từ + 了 + Tân ngữ
Ý nghĩa: Biểu thị hành động đã xảy ra và kết thúc hoặc sự thay đổi trạng thái tại một địa điểm.
墙上挂了一幅画。
(Qiáng shàng guà le yī fú huà.)
Trên tường đã treo một bức tranh.
桌子上放了一本书。
(Zhuōzi shàng fàng le yī běn shū.)
Trên bàn đã đặt một quyển sách.
Địa điểm + Động từ + Bổ ngữ xu hướng + Tân ngữ
Ý nghĩa: Biểu thị sự thay đổi vị trí hoặc xu hướng chuyển động của sự vật tại một địa điểm.
Các bổ ngữ xu hướng phổ biến:上 (shàng): lên, 下 (xià): xuống, 进 (jìn): vào, 出 (chū): ra, 回 (huí): quay lại, 过 (guò): qua
他从房间里走出来了。
(Tā cóng fángjiān lǐ zǒu chū lái le.)
Anh ấy đã đi ra khỏi phòng.
老师走进教室了。
(Lǎoshī zǒu jìn jiàoshì le.)
Thầy giáo đã đi vào phòng học.
着 thường chỉ trạng thái tiếp diễn, không phù hợp khi muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra hoặc thay đổi.
了 thường đi kèm với bổ ngữ xu hướng để biểu thị hành động đã hoàn thành, đặc biệt khi có sự chuyển động.
Khi dùng bổ ngữ xu hướng, hãy lưu ý sự liên kết chặt chẽ giữa động từ, xu hướng và tân ngữ để đảm bảo câu tự nhiên.
Nơi chốn + 在 + Sự vật
Ý nghĩa: Miêu tả vị trí của một nơi chốn hoặc sự vật so với một sự vật khác.
Cách dùng: "在" đóng vai trò là động từ, nghĩa là "ở", giúp xác định vị trí.
Ví dụ:
小狗在桌子下面。
(Xiǎo gǒu zài zhuōzi xiàmiàn.)
Chú chó con ở dưới bàn.
Có + Sự vật + Ở nơi nào đó
- Dùng để nhấn mạnh sự có mặt hoặc sở hữu của sự vật.
我的书包里有很多书。
(Wǒ de shūbāo lǐ yǒu hěn duō shū.)
Trong cặp sách của tôi có rất nhiều sách.
Nơi chốn + 是 + Sự vật
- Biểu thị sự tồn tại hoặc xác định địa điểm của một sự vật.
学校的后面是一片树林。
(Xuéxiào de hòumiàn shì yī piàn shùlín.)
Phía sau trường học là một khu rừng.
"有": Nhấn mạnh sự tồn tại của vật thể.
桌子上有一本书。
(Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.)
Trên bàn có một quyển sách.
"是": Nhấn mạnh mối quan hệ giữa địa điểm và vật thể.
桌子上是一本书。
(Zhuōzi shàng shì yī běn shū.)
Trên bàn là một quyển sách.
Nơi chốn + V1 + 着 + Sự vật
- Dùng để diễn tả sự tồn tại trong trạng thái tĩnh hoặc đang tiếp diễn.
墙上挂着一幅画。
(Qiáng shàng guà zhe yī fú huà.)
Trên tường treo một bức tranh.
Nơi chốn + 存在 + Sự vật
- Dùng trong văn phong trang trọng để chỉ sự tồn tại.
世界上存在很多未解之谜。
(Shìjiè shàng cúnzài hěn duō wèi jiě zhī mí.)
Trên thế giới tồn tại rất nhiều điều bí ẩn chưa được giải đáp.
Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4 là yếu tố quan trọng để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) được tổ chức bởi Hanban – cơ quan trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc.
Tìm hiểu về kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK : Tại đây
Câu chữ 把 nhấn mạnh thành phần tân ngữ, tương tự như “lấy cái gì đó để làm gì” trong tiếng Việt.
Khẳng định: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Phủ định: Chủ ngữ + 没 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
你应该把作业做完。
(Nǐ yīnggāi bǎ zuòyè zuò wán)
Bạn nên làm xong bài tập.
我没把鸡蛋炒好。
(Wǒ méi bǎ jīdàn chǎo hǎo)
Tôi chưa xào xong trứng gà.
* Động từ trong câu chữ 把 phải có tân ngữ.
* Các động từ “有, 在, 是, 像, 觉 得, 知 道, 喜 欢, 来, 去” không được sử dụng trong câu chữ 把
Câu chữ 被 là cấu trúc ngữ pháp bị động trong tiếng Trung, thường biểu thị hành động chịu tác động bởi người hoặc sự vật khác.
Chủ ngữ + 被 + Trạng ngữ + Động từ + Thành phần khác
他的车被偷了。
(Tā de chē bèi tōu le)
Xe của anh ấy bị trộm rồi.
你被录取了。
(Nǐ bèi lùqǔ le)
Bạn đã được trúng tuyển.
* 被, 给, 叫, 让 có thể thay thế cho nhau tùy ngữ cảnh.
* Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể lược bỏ khi dùng 被.
Trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 bổ ngữ xu hướng kép là một cấu trúc trọng điểm biểu thị hướng và trạng thái của hành động.
V + 上/下/进/出 + 来/去 + Tân ngữ
我带过来你的衣服了。
Wǒ dài guòlái nǐ de yīfú le
Tôi đã mang quần áo của bạn qua rồi.
他决定明天就回学校。
Tā juédìng míngtiān jiù huí xuéxiào
Anh ấy quyết định ngày mai sẽ về trường học.
Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây
- Trong Ngữ pháp HSK 4 bổ ngữ khả năng diễn tả xem hành động hoặc động tác có thể đạt được kết quả hay không.
Khẳng định:
Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKN + Tân ngữ
我看得懂这本书。
(Wǒ kàn de dǒng zhè běn shū)
Tôi đọc hiểu được cuốn sách này.
Phủ định:
Chủ ngữ + Động từ + 不 + BNKN + Tân ngữ
他站太远了,我看不见他。
(Tā zhàn tài yuǎn le, wǒ kàn bù jiàn tā)
Anh ấy đứng quá xa, tôi không nhìn thấy anh ấy.
Nghi vấn:
Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKN + Động từ + 不 + BNKN + Tân ngữ?
你听得懂听不懂老师说的话?
(Nǐ tīng de dǒng tīng bù dǒng lǎoshī shuō de huà)
Bạn nghe hiểu lời của thầy cô không?
- Biểu thị khả năng di chuyển một vật khỏi vị trí ban đầu.
我们俩抬不动这张桌子。
(Wǒmen liǎ tái bù dòng zhè zhāng zhuōzi)
Hai chúng tôi không nhấc nổi cái bàn này.
- Biểu thị khả năng hoàn thành một mục tiêu hoặc đạt được kết quả.
今天很吵,我睡不着。
(Jīntiān hěn chǎo, wǒ shuì bù zháo)
Hôm nay rất ồn, tôi không ngủ được.
- Biểu thị khả năng hoặc sự hoàn thành một hành động.
今天的饭太多了,我吃不了。
(Jīntiān de fàn tài duō le, wǒ chī bù liǎo)
Thức ăn hôm nay nhiều quá, tôi không ăn hết được.
- Biểu thị sự cố định, ghi nhớ hoặc giữ một trạng thái nào đó.
你能记得住这些人的名字吗?
(Nǐ néng jì dé zhù zhèxiē rén de míngzì ma)
Bạn có thể nhớ hết tên của những người này không?
Các từ không đi kèm BNKN: Trợ từ 了, 着, 过, các cấu trúc bị động (把, 被) không dùng với BNKN.
Chỉ dùng cho hành động có thể đo lường được: Các động từ miêu tả trạng thái hoặc sở thích như 喜欢 (thích), 爱 (yêu) thường không kết hợp với BNKN.
Xem thêm: Tải Miễn Phí Giáo Trình Hán Ngữ, HSK, BOYA PDF với 100+ đề thi mẫu: Tại đây
Phó từ liên kết trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4 được sử dụng để giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
除了…以外,还… (Ngoài…ra, còn…)
除了学习以外,他还喜欢打篮球。
(Chúle xuéxí yǐwài, tā hái xǐhuān dǎ lánqiú)
Ngoài việc học ra, anh ấy còn thích chơi bóng rổ.
- Khi muốn nhấn mạnh toàn bộ các trường hợp khác ngoài trường hợp nêu trước đó, có thể sử dụng 都.
除了下雨以外,他都来上课。
(Chúle xiàyǔ yǐwài, tā dōu lái shàngkè)
Ngoài trường hợp trời mưa, anh ấy đều đi học.
先…再…然后…最后… (Trước tiên…sau đó…rồi…cuối cùng…)
她先去北京,再去福建,然后游览三亚,最后去成都。
(Tā xiān qù Běijīng, zài qù Fújiàn, ránhòu yóulǎn Sānyà, zuìhòu qù Chéngdū)
Cô ấy đi Bắc Kinh trước, rồi đến Phúc Kiến, sau đó là du lịch Tam Á, cuối cùng đến Thành Đô.
虽然…but… (Mặc dù…nhưng…)
虽然今天下雨,但他还是来了。
(Suīrán jīntiān xiàyǔ, dàn tā háishì lái le)
Mặc dù hôm nay trời mưa, nhưng anh ấy vẫn đến
Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan
Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4 là nền tảng quan trọng để bạn đạt được trình độ trung cấp tiếng Trung, mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Hãy kiên trì ôn tập, kết hợp học lý thuyết và thực hành để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp mà Tiếng Trung Dapan đã hệ thông cho các bạn nhé.
Chia sẻ: