Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 3: Học Nhanh, Nhớ Lâu Với Ví Dụ Minh Họa

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 3: Học Nhanh, Nhớ Lâu Với Ví Dụ Minh Họa

Thứ 7, 14/12/2024

Administrator

1025

Thứ 7, 14/12/2024

Administrator

1025

1. Tổng quan ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 là trình độ tiền trung cấp, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc học tiếng Trung. Ở cấp độ này, hệ thống ngữ pháp trở nên phong phú hơn với các loại bổ ngữ, câu phức, và cấu trúc nâng cao. Dưới đây là toàn bộ hệ thống ngữ pháp bạn cần nắm vững để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 3.

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3
Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

Xem thêm: Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2: Hệ thống đầy đủ chi tiết nhất 

2. Tổng hợp các loại bổ ngữ trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

2.1.Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3: Bổ Ngữ Kết Quả (BNKQ)

2.1.1. Cấu Trúc Bổ Ngữ Kết Quả

  • Khẳng định:

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ

我学了汉语。
Wǒ xuéhuì le hànyǔ
Tôi đã học xong tiếng Trung.

我找你的眼镜了。
Wǒ zhǎodào nǐ de yǎnjìng le
Tôi đã tìm thấy kính của bạn.

  • Phủ định:

Chủ ngữ + 没(有)+ Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ

我还写完作业。
Wǒ hái méi xiěwán zuòyè
Tôi vẫn chưa viết xong bài tập.

没有找到你的眼镜。
(Wǒ méiyǒu zhǎodào nǐ de yǎnjìng)
Tôi chưa tìm thấy kính của bạn.

  • Nghi vấn:

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ + 了吗 / 了没有?

你找你的狗了吗?
Nǐ zhǎodào nǐ de gǒu le ma
Bạn đã tìm thấy con chó của mình chưa?

妈妈做晚饭了吗?
Māma zuò hǎo wǎnfàn le ma
Mẹ đã nấu xong bữa tối chưa?

2.1.2. Các bổ ngữ kết quả thông dụng

​1. 找到 (zhǎodào): Tìm thấy.

找到我的书了。

Wǒ zhǎodào wǒ de shū le

Tôi đã tìm thấy sách của mình.

2. 做好 (zuòhǎo): Làm xong, làm tốt.

做好作业了。

Wǒ zuòhǎo zuòyè le

Tôi đã làm xong bài tập.

3. 听懂 (tīngdǒng): Nghe hiểu.

听懂老师的话了。

Wǒ tīngdǒng lǎoshī de huà le

Tôi đã nghe hiểu lời của thầy cô.

4. 看清楚 (kànqīngchǔ): Nhìn rõ.

 我看清楚这张照片了。

Wǒ kànqīngchǔ zhè zhāng zhàopiàn le

Tôi đã nhìn rõ bức ảnh này.

5. 学会 (xuéhuì): Học được, biết cách làm.

学会游泳了。

Wǒ xuéhuì yóuyǒng le

Tôi đã học được cách bơi.

6. 记住 (jìzhù): Ghi nhớ.

 请记住我的电话号码。

Qǐng jìzhù wǒ de diànhuà hàomǎ

Hãy nhớ số điện thoại của tôi.

2.2. Bổ ngữ trạng thái (BNTT) trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 

Bổ Ngữ Trạng Thái (BNTT), còn gọi là Bổ Ngữ Trình Độ, là một thành phần quan trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 có chức năng bổ sung trong câu dùng để mô tả, đánh giá mức độ, kết quả, hoặc trạng thái của hành động được thực hiện.

2.2.1. Cấu trúc bổ ngữ trạng thái (BNTT)

  • Khẳng định:

Chủ ngữ + Động từ + 得 (de) + Tính từ

他跑很快。

Tā pǎo de hěn kuài
Anh ấy chạy rất nhanh.

  • Phủ định:

Chủ ngữ + Động từ + 得 (de) + 不 + Tính từ

我写不好。

Wǒ xiě de bù hǎ
Tôi viết không tốt.

  • Nghi vấn:

Chủ ngữ + Động từ + 得 (de) + Tính từ + 吗?

Chủ ngữ + Động từ + 得 (de) + Tính từ + 不 + Tính từ?

你跳舞跳好吗?

Nǐ tiàowǔ tiào de hǎo ma
Bạn nhảy có giỏi không?

2.2.2. Ý Nghĩa của Bổ Ngữ Trạng Thái

  • Mô tả trạng thái: Đưa ra thông tin về trạng thái hoặc mức độ của hành động.

       他工作很努力。

Tā gōngzuò de hěn nǔlì

Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

  • Đánh giá kết quả: Nhận xét về chất lượng hoặc kết quả của hành động.

你写很好。

Nǐ xiě de hěn hǎo

Bạn viết rất tốt.

* Một số lưu ý khi dùng 得 (de) trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 

  1. 得 (de) là từ bắt buộc:

    • Được dùng để kết nối giữa động từ chính và trạng thái, mức độ.

  2. Không dùng trực tiếp sau tính từ:

    • Sai: 他快得很。 (Tā kuài de hěn)

    • Đúng: 他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài)

  3. Bổ ngữ trạng thái không đứng độc lập:

    • BNTT luôn đi kèm một động từ chính trong câu để mô tả trạng thái hoặc mức độ của hành động đó.

2.2.3. Các ví dụ thông dụng

  • Mô tả kỹ năng:

他弹钢琴弹很好。

Tā tán gāngqín tán de hěn hǎo

Anh ấy chơi piano rất giỏi.

  • Đánh giá trạng thái:

她唱歌唱非常好听。

Tā chànggē chàng de fēicháng hǎotīng

Cô ấy hát rất hay.

  • So sánh:

我跑不如他快。

Wǒ pǎo de bùrú tā kuài

Tôi chạy không nhanh bằng anh ấy.

2.2.4. Tóm Lại

Bổ Ngữ Trạng Thái (BNTT) là một công cụ mạnh mẽ trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 để mô tả và đánh giá trạng thái, mức độ của hành động. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng BNTT sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn và giao tiếp tự nhiên hơn.

2.3. Bổ Ngữ Khả Năng (BNKN)

  • Công dụng: Biểu thị khả năng thực hiện của hành động.

  • Khẳng định:

 ​S + V + 得 + BNKN + O

我看很清楚你写的汉字。
Wǒ kàn de hěn qīngchǔ nǐ xiě de hànzì
Tôi nhìn rõ chữ Hán bạn viết.

  • Phủ định:

S + V + 不 + BNKN + O

我找不我的男朋友了。
Wǒ zhǎo bù dào wǒ de nánpéngyǒu le
Tôi không tìm được bạn trai của mình.

  • Nghi vấn:

S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O

你找得找不到我的眼镜?
Nǐ zhǎo de dào zhǎo bù dào wǒ de yǎnjìng
Bạn có tìm thấy kính của tôi không?

2.4. Bổ Ngữ Phương Hướng (BNPH)

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3
Bảng biểu đạt xu hướng của động tác: Bổ ngữ xu hướng kép trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 

​Xem thêm: Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới(bản tiếng việt) + MP3: Tại đây

2.4.1. Bổ Ngữ Phương Hướng Đơn Giản

  • Miêu tả: Hành động hướng về gần () hoặc ra xa () người nói.

  V + 来 / 去

我过吧。

Wǒ guòqù ba

Tôi đi qua đó nhé

我回

Wǒ huílái

Tôi về rồi 

2.4.2. Bổ Ngữ Phương Hướng Phức Tạp

  • Miêu tả: Kết hợp các động từ chỉ phương hướng và trạng thái cụ thể.

 V + 上 / 下 / 进 / 出 + 来 / 去 + O

我带过来你的衣服了。

Wǒ dài guòlái nǐ de yīfú le

Tôi mang quần áo của bạn qua rồi.

3. Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3: Câu bị động và câu chữ "把"

3.1. Câu Bị Động (被字句)

Công dụng: Biểu thị hành động bị tác động bởi người hoặc vật khác.

S + 被 + O + V + Thành phần khác

爸爸打了。

Wǒ bèi bàba dǎ le

Tôi bị bố đánh rồi.

3.2. Câu Chữ "把" (把字句) trong ngữ pháp tiếng Trung

Định nghĩa: Câu chữ là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung dùng để nhấn mạnh hành động được thực hiện lên một đối tượng nào đó. Nó đặt trọng tâm vào "kết quả" hoặc "sự xử lý" đối tượng (tân ngữ).

 Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + (Các thành phần bổ ngữ)

Ý nghĩa: Trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3,  câu chữ  把  giúp câu rõ ràng hơn về hành động, đặc biệt khi hành động làm thay đổi trạng thái của tân ngữ.

书放在桌子上了。
Tôi đặt quyển sách lên bàn.

我的手机拿走了。
Anh ấy lấy đi điện thoại của tôi.

4. Ngữ pháp tiếng Trung HSK 3: Cách sử dụng của giới từ 

4.1. Giới từ 给

-Dùng khi nói làm việc gì cho ai đó.

S 给 ĐẠI TỪ/ DANH TỪ + V

       我你 买 咖啡。

    Tôi mua cà phê cho bạn.

4.2. Giới từ 跟

-Thường được dùng để diễn tả mối quan hệ hoặc hành động giữa hai đối tượng. Nghĩa cơ bản của 跟 là "với" hoặc "cùng", tương đương với 和 (hé) trong nhiều trường hợp.

-Dùng để biểu đạt "A cùng B làm gì đó.
   A 跟 B 一起 + V

  我朋友一起去公园。
  Tôi cùng bạn đi công viên.

4.3. Giới từ 对

-Dùng để dẫn ra S đối xử, đối đãi, đối với thành phần phía sau như thế nào,  có tác dụng gì.

  A 对 B + thành phần khác.

    他 我非常好。

 Anh ấy đối với tôi vô cùng tốt

4.4. Câu chữ 被

-Dùng để diễn tả nghĩa bị động.

 S + 被(让/叫) + O + V + thành phần khác.

     我 爸爸 打 了。

    Tôi bị bố đánh rồi.

Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây 

5. Ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 nâng cao

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK3
Học viên đang ôn tập kiến thức chuẩn cho kỳ thi HSK 3

* Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 là yếu tố quan trọng để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) được tổ chức bởi Hanban – cơ quan trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc. 

Tìm hiểu về kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK : Tại đây

5.1. Phó từ mức độ trong HSK 3

Các phó từ mức độ: 很/ 非常/ 特别/ 真/ 不太/ 有点儿 + Tính từ Ngoài ra: 太 Tính từ 了(太好了,太高兴了).Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ, mang ý nghĩa "cực kỳ" hoặc "vô cùng". Đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên và thường gặp trong văn nói và viết.

      Tính từ + 极了

        她漂亮极了

   Tā piàoliang jí le.

→ Cô ấy đẹp vô cùng.

越 + Tính từ/Động từ (A) + 越 + Tính từ/Động từ (B)

Ý nghĩa: 越 A 越 B” trong tiếng Trung diễn tả sự thay đổi song song, tức là khi yếu tố A thay đổi (thường là tăng lên), thì yếu tố B cũng thay đổi theo (cũng thường là tăng lên). Đây là một cấu trúc phổ biến trong cả văn nói và viết, và thường được dịch là "càng A càng B" trong tiếng Việt.

   天气冷,人懒。
 Tiānqì yuè lěng, rén yuè lǎn.
Trời càng lạnh, con người càng lười biếng.

    他开心。
Tā yuè máng yuè kāixīn.
 Anh ấy càng bận càng vui.

Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2

Cấu trúc “又 + Tính từ + 又 + Tính từ” trong tiếng Trung được dùng để diễn tả hai đặc điểm hoặc trạng thái tồn tại song song ở cùng một đối tượng. Cấu trúc này mang ý nghĩa “vừa... vừa...” trong tiếng Việt, và thường gặp trong cả văn nói lẫn văn viết.

a. Miêu tả đặc điểm tích cực:

    这个菜好吃。
Zhège cài yòu xiāng yòu hǎochī.
     → Món ăn này vừa thơm vừa ngon..

    天气暖和舒服。
     Tiānqì yòu nuǎnhuo yòu shūfu.

 → Thời tiết vừa ấm áp vừa dễ chịu.

b. Miêu tả đặc điểm tiêu cực:

笨。
Tā yòu lǎn yòu bèn.
→ Anh ấy vừa lười vừa ngốc.

c. Kết hợp miêu tả hành động (tính từ chỉ trạng thái):

他做事好。
Tā zuò shì yòu kuài yòu hǎo.
→ Anh ấy làm việc vừa nhanh vừa tốt.

Chủ ngữ + 一边 + Động từ 1 + 一边 + Động từ 2

- Cấu trúc “一边 V1 一边 V2” trong tiếng Trung được dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời (cùng lúc). Cấu trúc này thường được dịch là "vừa làm V1, vừa làm V2" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

a. Hành động thông thường:

一边吃饭一边看电视。
(Tā yībiān chīfàn yībiān kàn diànshì.)
→ Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem tivi.

b. Hành động liên quan đến giao tiếp:

他们一边聊天一边喝咖啡。
(Tāmen yībiān liáotiān yībiān hē kāfēi.)
→ Họ vừa trò chuyện vừa uống cà phê.

c. Hành động mang cảm xúc:

孩子们一边一边笑。
Háizimen yībiān pǎo yībiān xiào.
→ Lũ trẻ vừa chạy vừa cười.

Chủ ngữ + V1 + 了 + (Tân ngữ) + 就 + V2…

Cấu trúc “V1 了 (O) 就 V2…” trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 được sử dụng để diễn đạt hành động thứ hai (V2) xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất (V1) hoàn thành. Đây là một cách biểu đạt thứ tự thời gian hoặc quan hệ nhân quả giữa hai hành động, thường dịch là "sau khi... thì...", "vừa... thì..." hoặc "làm xong... rồi...".

 Ý nghĩa:

- Thứ tự thời gian: Hành động V2 diễn ra ngay sau V1.

- Sự nhanh chóng: Nhấn mạnh tính liên tiếp giữa hai hành động.

我吃饭就去上班。

Wǒ chī le fàn jiù qù shàngbān.

→ Tôi ăn cơm xong liền đi làm.

我们到北京就给你打电话。

Wǒmen dào le Běijīng jiù gěi nǐ dǎ diànhuà.

→ Chúng tôi đến Bắc Kinh xong sẽ gọi điện cho bạn.

Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Được sử dụng để miêu tả trạng thái tồn tại của một hoặc nhiều đối tượng ở một địa điểm cụ thể. 

VD:桌子上放着一杯咖啡。(Trên bàn có 1 cốc cà phê)

Chủ ngữ + V1 + 着 + (Tân ngữ 1) + V2 + (Tân ngữ 2)

Diễn đạt sự đồng thời của hai hành động, với V1 là hành động phụ hoặc trạng thái, còn V2 là hành động chính. Dịch là "vừa làm V1 vừa làm V2" hoặc "làm V2 trong khi đang làm V1"

中国文化感兴趣

Wǒ duì Zhōngguó wénhuà gǎn xìngqù.

→ Tôi cảm thấy hứng thú với văn hóa Trung Quốc.

Cấu trúc “S + 对 + N + 感兴趣 / 有兴趣”

Được sử dụng phổ biến và là 1 mẫu cấu trúc nền tảng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3,  để diễn đạt sự quan tâm, hứng thú của một người đối với một sự việc, sự vật hoặc hoạt động nào đó. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường được dịch là "hứng thú với...", "quan tâm đến..." trong tiếng Việt.

她听着音乐写作业。
Tā tīng zhe yīnyuè xiě zuòyè.
Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.

Chủ ngữ + 又/再 + Động từ

- Diễn tả hành động lặp lại hoặc tái diễn nhưng đã xảy ra trong quá khứ hoặc gần thời điểm hiện tại.又 nhấn mạnh hành động lặp lại đã hoặc đang diễn ra.

昨天下雨,今天下雨了。

Zuótiān xiàyǔ, jīntiān yòu xiàyǔ le.

→ Hôm qua trời mưa, hôm nay lại mưa rồi.

chủ yếu dùng trong bối cảnh quá khứ hoặc hiện tại. Nếu muốn nói về hành động lặp lại trong tương lai, không sử dụng 又, mà dùng 再.

Chủ ngữ + 再 + Động từ 

今天我来,明天

"Hôm nay tôi đến, ngày mai tôi sẽ lại đến.

6. Câu so sánh trong ngữ pháp HSK 3

 A 比 B + Tính từ + (多了 / 得多 / 一些 / 一点儿 / …

-Được dùng để diễn tả sự so sánh hơn giữa hai đối tượng (A và B) dựa trên một tính từ chỉ mức độ hoặc tính chất.Mức độ bổ sung (多了/得多/一些/一点儿): Dùng để chỉ rõ mức độ khác biệt giữa A và B.

北京比上海冷多了。

Běijīng Shànghǎi lěng duō le.

→ Bắc Kinh lạnh hơn Thượng Hải rất nhiều.

So sánh kém

A 没有 B + (那么/多么)Tính từ

VD: 我没有我妹妹那么漂亮。

Tôi không xinh đẹp bằng em gái

So sánh bằng

A 跟 B 一样 (+Tính từ)

VD:我我弟弟一样。

Tôi với em trai tôi giống nhau

Chủ ngữ + 才 + Động từ 1 + (Tân ngữ), 就 + Động từ 2 + (Tân ngữ)

才 (cái): Nhấn mạnh hành động V1 xảy ra muộn, hoặc vừa mới xảy ra.

就 (jiù): Nhấn mạnh hành động V2 xảy ra ngay lập tức hoặc sớm hơn dự kiến.

到家,出去玩了。
Tā cái dào jiā, jiù chūqù wán le.
→ Anh ấy vừa về đến nhà thì đã ra ngoài chơi ngay.

电影开始,他睡着了。

Diànyǐng cái kāishǐ, tā jiù shuìzháo le.

→ Bộ phim vừa bắt đầu mà anh ấy đã ngủ rồi.i.

先 + V1,再/又 + V2,然后 + V3

- Được dùng để diễn tả trình tự thực hiện các hành động, thể hiện rõ ràng thứ tự trước-sau

做作业,看书,然后睡觉。

Wǒ xiān zuò zuòyè, zài kànshū, ránhòu shuìjiào.

→ Tôi làm bài tập trước, sau đó đọc sách, rồi mới đi ngủ.

除了 + [Đối tượng bị loại trừ] + (以外),[Chủ ngữ] + 都 + [Hành động].

Biểu thị ngoại trừ một đối tượng/sự việc, tất cả các đối tượng/sự việc khác đều như nhau.

→ Dịch: "Ngoài... ra, đều..."

除了数学以外,其他科目我喜欢。

Chúle shùxué yǐwài, qítā kēmù wǒ dōu xǐhuān.

→ Ngoại trừ môn Toán, các môn khác tôi đều thích.

(Dịch: Ngoài/trừ A ra, B đều…. ) (A không thuộc B)

除了游泳以外,他喜欢打篮球。

Chúle yóuyǒng yǐwài, tā yě xǐhuān dǎ lánqiú.

→ Ngoài bơi lội ra, anh ấy cũng thích chơi bóng rổ.

如果 + Điều kiện + (的话),(Chủ ngữ)+ 就 + Kết quả

Câu điều kiện: Nếu … thì…

如果你有时间的话,我们一起去看电影。
(Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān de huà, wǒmen jiù yīqǐ qù kàn diànyǐng.)
→ Nếu bạn có thời gian, chúng ta cùng đi xem phim.

Động từ lặp lại: Nghĩa giảm đi

Động từ 1 chữ cái A: AA ( 看看,听听…)

Trong Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3, cấu trúc “Động từ 1 chữ cái + AA” là cách tạo thành một dạng lặp động từ (động từ lặp lại), mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá trang trọng và thường được sử dụng trong văn nói. Hình thức này được dùng để biểu đạt sự thử làm, nhấn mạnh thời gian ngắn hoặc mức độ không quá nghiêm trọng của hành động.

看看你的作业,可以吗?

Wǒ kànkàn nǐ de zuòyè, kěyǐ ma?

→ Tôi xem qua bài tập của bạn được không?

Động từ 2 chữ cái AB: ABAB (休息休息,学习学习,锻炼锻炼…) 

吃完饭休息休息再工作。

(Chī wán fàn xiūxī xiūxī zài gōngzuò.)

→ Ăn cơm xong nghỉ ngơi một chút rồi làm việc tiếp.

Tính từ lặp lại: Nghĩa tăng lên

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK3
Tính từ lặp lại:  Biểu đạt mức độ trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 

Xem thêm: Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới (bản tiếng việt) + MP3: Tại đây

Tính từ 1 chữ cái A: AA 的 (红红的,长长的…)

孩子的笑声甜甜的。

(Háizi de xiàoshēng tiántián de.)

→ Tiếng cười của đứa trẻ ngọt ngào.

Tính từ 2 chữ cái AB: AABB (漂漂亮亮,高高兴兴…)

她打扮得漂漂亮亮的。

(Tā dǎbàn de piàopiàoliangliang de.)

→ Cô ấy ăn mặc rất xinh đẹp.

只要 + Điều kiện, (Chủ ngữ) + 就 + Kết quả.

Câu điều kiện: Chỉ cần…, thì…

只要你努力学习,能通过考试。

(Zhǐyào nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng tōngguò kǎoshì.)

→ Chỉ cần bạn chăm chỉ học tập, thì có thể vượt qua kỳ thi.

关于 + N

  • 关于 (guānyú): Mang nghĩa "về" hoặc "liên quan đến".

  • N (danh từ): Chủ đề hoặc nội dung được nhắc đến.

关于这本书,我有很多问题想问。

(Guānyú zhè běn shū, wǒ yǒu hěn duō wèntí xiǎng wèn.)

→ Liên quan đến cuốn sách này, tôi có nhiều câu hỏi muốn hỏi.

要/快要/就要 + Động từ/Cụm động từ + 了

  • Chỉ hành động/sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.

  • Ví dụ:

我们开会
(Wǒmen yào kāihuì le.)
→ Chúng ta sắp họp rồi.

都…了

Được sử dụng để nhấn mạnh thời gian, mức độ, hoặc tình huống hiện tại đã đạt đến một trạng thái nhất định. Nó thường mang sắc thái ngạc nhiên, trách móc, hoặc thúc giục tùy thuộc vào ngữ cảnh.

这么晚,还不回家?
(Dōu zhème wǎn le, hái bù huíjiā?)
→ Đã muộn thế này rồi, sao còn chưa về nhà?

V + 过

Được sử dụng để diễn đạt kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ. Đây là một cách phổ biến để nói về một hành động mà người nói đã trải qua ít nhất một lần. (Dịch: Đã, đã từng)

Ví dụ:

我去过北京。
(Wǒ qù guò Běijīng.)
→ Tôi đã từng đến Bắc Kinh.

Diễn tả sự phủ định hoàn toàn

(S) 一 lượng + (N) + 也/都 + 没/不 + thành phần khác

(Với những thứ đếm được)

家里一只也没有。

(Jiālǐ yī zhī māo yě méiyǒu.)

→ Trong nhà không có một con mèo nào.

(S) 一 点儿 + (N) + 也/都 + 没/不 + thành phần khác

(Với những thứ không đếm được)

这道菜他一口都不吃。

(Zhè dào cài tā yī kǒu dōu bù chī.)

→ Món này anh ấy không ăn một miếng nào.

(S) 一 点儿 + 也/都 + 不 + Tính từ

(Với tính từ)

VD:我一点儿也不累。(Tôi không mệt chút nào)

Cấu trúc 能 + Động từ/Cụm động từ + 吗?

Là một dạng câu nghi vấn phổ biến, được dùng để hỏi về khả năng, sự cho phép, hoặc tình huống có khả năng xảy ra hay không. Đây là một cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3.

  • 能 (néng): Dùng để chỉ khả năng hoặc sự cho phép.

  • 吗 (ma): Dùng ở cuối câu để tạo thành câu hỏi.

今天完成作业

Jīntiān néng wánchéng zuòyè ma?

→ Hôm nay có thể hoàn thành bài tập không?

 还是 và 或者

还是 (háishì) và 或者 (huòzhě) đều mang nghĩa "hoặc" trong tiếng Trung, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

还是:Dùng để biểu đạt lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án, thường là trong câu hỏi.(Dịch: Hay là)

'   我们坐火车去,还是开车去?

Wǒmen zuò huǒchē qù, háishì kāichē qù?

→ Chúng ta đi tàu hay lái xe đi?

或者: Dùng để biểu đạt một khả năng trong nhiều khả năng, thường xuất hiện trong câu trần thuật, không yêu cầu người nghe lựa chọn cụ thể. (Dịch: Hoặc)

 周末我们可以去看电影,或者去郊游。

Zhōumò wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng, huòzhě qù jiāoyóu.

→ Cuối tuần chúng ta có thể đi xem phim hoặc đi dã ngoại.

7. Cách dùng số ước lượng trong ngữ pháp HSK 3

Số + lượng + 左右

VD: 我们学校有一百人左右

Trường của chúng ta có khoảng 100 người

Số từ liên tiếp + lượng + Danh từ

VD: 这个铅笔三四 块。

Cái bút chì này 3, 4 tệ.

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK3
Bảng lộ trình khóa HSK 4 tại Tiếng Trung Dapan 

​Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan

8. Kết Luận

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3 là nền tảng quan trọng để bạn tự tin bước vào kỳ thi HSK cấp độ 3. Với hệ thống bổ ngữ, cấu trúc câu chữ '把', và các phó từ mức độ, bạn sẽ dễ dàng làm chủ ngữ pháp cần thiết để đạt điểm cao. Hôm nay Tiếng Trung Dapan đã giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp cơ bản của cấp đó HSK 3. Hãy ôn tập thường xuyên và tham gia các khóa học phù hợp để luyện thi HSK 3 nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn nhé.  

Chia sẻ: