Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2: Hệ thống đầy đủ chi tiết nhất
Thứ 6, 13/12/2024
Administrator
634
Thứ 6, 13/12/2024
Administrator
634
1. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 2: Tổng Quan
HSK 2 là cấp độ tiếp theo trong hệ thống ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2, giúp học viên mở rộng nền tảng kiến thức. Ở cấp độ này, hệ thống ngữ pháp được mở rộng với các đại từ, phó từ, giới từ, và cấu trúc câu mới, giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm ngữ pháp quan trọng để dễ dàng ôn tập và áp dụng.
VD: 他每天5点起床。
(Tā měitiān 5 diǎn qǐchuáng) Mỗi ngày anh ấy dậy lúc 5 giờ.
2.3. Đại từ nghi vấn mở rộng
HSK 1 là: 谁,什么,哪,哪儿,多少,几,怎么,怎么样.
HSK 2 thêm cách dùng với 为 (wèi): Vì cái gì?
VD: 为你们的幸福干杯。
(Wèi nǐmen de xìngfú gānbēi)
Cạn ly vì hạnh phúc của các bạn.
3. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 2: Số Đếm Và Lượng Từ
Các cách hỏi số lượng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2
Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây
3.1. Biểu thị thứ tự
第 + số đếm
第一 (dì yī): Thứ nhất
第二/dì èr/:thứ 2
第三/dì sān/: thứ 3
3.2. Biểu thị trọng lượng
VD: 一公斤 (yī gōngjīn): 1 kg
公斤 (gōngjīn): Kilogram (kg), đơn vị đo khối lượng trong tiếng Trung.
*Lưu ý: khác với đo lường trong tiếng việt, theo hệ thống đo lường truyền thống của người Trung 1 公斤 (gōngjīn) tương đương với 2 斤 (jīn), 1 斤 = 0.5 公斤 (500 gram) nên 1 cân người Trung Quốc sẽ tính là 500 gram, thay vì người Việt Nam 1 cân là 1000 gram (1 Kg) nên khi mua hàng bên Trung Quốc các bạn lưu ý để tránh bị nhầm lẫn nhé .
我买了一公斤苹果。
(Wǒ mǎi le yī gōngjīn píngguǒ)
Tôi đã mua 1 kg táo.
3.3. Lượng từ với “每”
每次 (měi cì): Mỗi lần
VD: 他每次都很准时。
(Tā měi cì dōu hěn zhǔnshí)
Mỗi lần anh ấy đều rất đúng giờ.
Lưu ý: 向 (xiàng) thường đi kèm các động từ chỉ sự di chuyển hoặc bày tỏ cảm xúc như 感谢 (gǎnxiè – cảm ơn), 问候 (wènhòu – hỏi thăm)
6.3. Cấu trúc với 离 (lí) – Cách
Công dụng: Dùng để diễn tả khoảng cách giữa hai địa điểm, người hoặc sự vật.
A + 离 + B + (很) + Tính từ chỉ khoảng cách
Nghĩa: A cách B (bao xa).
学校离我家很远。
(Xuéxiào lí wǒjiā hěn yuǎn)
Trường học cách nhà tôi rất xa.
Lưu ý: Có thể thay từ chỉ mức độ như 很 (hěn – rất), 不 (bù – không), 多远 (duō yuǎn – bao xa) vào câu để diễn đạt khoảng cách chính xác hơn.
Tóm tắt:
比 (bǐ): So sánh hơn kém giữa hai đối tượng.
向 (xiàng): Chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.
离 (lí): Diễn tả khoảng cách giữa hai đối tượng.
7. Liên Từ Trong HSK2
因为…所以 (yīnwèi…suǒyǐ): Bởi vì…cho nên
因为雨很大,所以我们不能去公园跑步。
(Yīnwèi yǔ hěn dà, suǒyǐ wǒmen bùnéng qù gōngyuán pǎobù) Vì trời mưa to, nên chúng tôi không thể đi chạy bộ ở công viên.
但是 (dànshì): Nhưng
他70岁了,但是身体很好。
(Tā 70 suì le, dànshì shēntǐ hěn hǎo)
Ông ấy đã 70 tuổi, nhưng sức khỏe vẫn rất tốt.
Xem thêm: Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới (bản tiếng việt) + MP3: Tại đây
8. Trợ Động Từ Và Trợ Từ
8.1. Trợ động từ
可以 (kěyǐ): Có thể
VD: 等我做完就可以吃了。
(Děng wǒ zuò wán jiù kěyǐ chīle)
Đợi tôi làm xong rồi có thể ăn.
要 (yào): Phải
VD: 我要走了。
(Wǒ yào zǒule)
Tôi phải đi rồi.
可能 /kěnéng/: có khả năng
VD: 明天可能风大。
Míngtiān kěnéng fēng dà
Ngày mai có thể có gió lớn
8.2. Trợ từ ngữ khí
吧 (ba): Nhẹ nhàng, khuyến nghị
VD: 快睡觉吧。
(Kuài shuìjiào ba)
Mau đi ngủ đi.
9. Động Từ Trùng Điệp Trong Tiếng Trung
9.1. Khái niệm
Động từ trùng điệp là hình thức lặp lại động từ nhằm diễn đạt hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng, mang tính thử nghiệm hoặc thể hiện sự thân thiện là một trong những mẫu cấu trúc nền tảng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2.
9.2. Hình thức lặp lại
A 一 A
Lặp động từ đơn:
试一试 (shì yī shì): Thử một chút.
ABAB
Lặp động từ phức:
学习学习 (xuéxí xuéxí): Học thử.
AA
Lặp động từ đơn trong văn nói:
看看 (kànkan): Nhìn thử.
9.3. Ý nghĩa
Nhẹ nhàng, thư giãn: Hành động không mang tính bắt buộc.
Thử nghiệm: Làm thử một chút xem sao.
Thân thiện: Tạo cảm giác thoải mái trong giao tiếp.
Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2 là bước đệm quan trọng để bạn tự tin giao tiếp và làm chủ các cấu trúc cơ bản. Hãy ôn tập kỹ lưỡng và thực hành thường xuyên để đạt được thành công và nắm vững được kiến thức nền tảng tạo tiền đề trước khi vào trung cấp HSK 3 các bạn nhé.