Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 Đầy Đủ và Dễ Hiểu

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 Đầy Đủ và Dễ Hiểu

Thứ 5, 12/12/2024

Administrator

669

Thứ 5, 12/12/2024

Administrator

669

1. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1: Tổng Quan

HSK 1 là cấp độ sơ cấp, tập trung vào hệ thống ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1 cơ bản, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Với hệ thống ngữ pháp đơn giản nhưng thiết yếu, cấu trúc ngữ pháp HSK 1 là nền tảng để bạn giao tiếp cơ bản và tiếp tục các cấp độ cao hơn. Dưới đây là các nhóm ngữ pháp chính được phân loại theo từng mục cụ thể.

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Xem thêm: Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới (bản tiếng việt) + MP3: Tại đây

2. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1: Cách sử dụng đại từ

2.1. Đại từ nhân xưng

  • Trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1, đại từ 我 (wǒ) có nghĩa là tôi, mình, ta

  • (wǒ): Tôi, mình, ta

yes 是老师/(Wǒ shì lǎoshī)/Tôi là giáo viên.

  • (nǐ): Bạn, anh, chị

yes 是我的朋友/(Nǐ shì wǒ de péngyou)/Bạn là bạn của tôi.

  • 他/她 (tā): Anh ấy/Cô ấy

yes是学生/(Tā shì xuésheng)/Anh ấy là học sinh.

  • 我们 (wǒmen): Chúng tôi

yes 我们是同学/(Wǒmen shì tóngxué)/Chúng tôi là bạn cùng lớp.

2.2. Đại từ chỉ thị

  • 这 (zhè): Đây, cái này

yes 是我的书/(Zhè shì wǒ de shū)/Đây là sách của tôi.

  • 那 (nà): Đó, cái kia

yes是他的笔 / (Nà shì tā de bǐ)/ Đó là bút của anh ấy.

  • 这/那+ 是 + danh từ    /zhè/nà shì ….. /   Đây là…/ kia là…….    

yes  是她的杂志/Zhè shì tā de zázhì/Đây là tạp chí của cô ấy.

yes  是她的伞/Nà shì tā de sǎn/Đó là chiếc ô của cô ấy.

  • 这/那+ lượng từ + danh từ    /zhè/nà……/    Cái…..này/ cái…. kia    

yes  本书 /Zhè běn shū/ Quyển sách này.

yes 棵树 /Nà kē shù/ Cái cây kia

  •   这儿    /zhèr/  nơi này; chỗ này, lúc này; từ đây  (Thường kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc noun chỉ người để biểu thị chỗ của ai đó)    

yes这儿有很多书/Wǒ zhèr yǒu hěn duō shū/Chỗ của tôi có rất nhiều sách.

yes这儿起/我每天坚持锻炼/dǎ zhèr qǐ wǒ měitiān jiānchí duànliàn/Từ đây, tôi kiên trì tập thể dục mỗi ngày.

  • 那儿 /nàr/ chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,... (Có thể sử dụng kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để biểu thị nơi của ai đó).

yes李老师那儿有你的书。
/Lǐ lǎoshī nàr yǒu nǐ de shū/
Chỗ của cô Lý có sách của bạn.

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Tổ chức kỳ thi thử năng lực Tiếng Trung HSK 1 

Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây 

3. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1: Động Từ Và Trợ Động Từ

3.1. Trợ động từ

  •   会 /huì/: biết  (Biết được thông qua quá trình học hỏi và luyện tập.)

yes说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén) Tôi biết nói tiếng Trung.

  • 能 (néng): Có thể

yes帮我吗?(Nǐ néng bāng wǒ ma?) Bạn có thể giúp tôi không?

yes 你现在唱歌吗?/Nǐ xiànzài néng chànggē ma?/Bây giờ bạn có thể hát không?

* Phủ định của 2 trợ động từ  /huì/ và  /néng/  là   不/不Thêm 的 Khi cụm tính từ, cụm chủ vị làm định ngữ.

yes  很漂亮真衫/Hěn piàoliang de chènshān/Chiếc áo sơ mi rất đẹp.

  yes他买书/Tā mǎi de shū/Cuốn sách mà anh ấy mua.

3.2.  Cách sử dụng phủ định trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1: 不 và 没

  • 不 (bù): Phủ định hiện tại hoặc tương lai

yes是学生。(Wǒ bù shì xuésheng) Tôi không phải là học sinh.

  • 没 (méi): Phủ định trong quá khứ

yes去过北京。(Tā méi qù guò Běijīng) Anh ta chưa từng đến Bắc Kinh.

4. Câu Hỏi Trong Ngữ Pháp HSK 1

4.1. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 : Câu hỏi dùng 吗 (ma)

  • Cấu trúc: Câu khẳng định + 吗?

yes你是学生?(Nǐ shì xuésheng ma?) Bạn là học sinh phải không?

4.2. Câu hỏi với đại từ nghi vấn

  •   谁    /shéi/    ai    

yes  那个男人是? /Nà gè nánrén shì shéi?/ Người đàn ông đó là ai?

  •   哪    /nǎ/    nào, cái nào, cái gì,…  

yes  你要买种裤子? /Nǐ yāo mǎi nǎ zhǒng kùzi?/ Bạn muốn mua dạng quần nào?

  • + lượng từ + danh từ    /nǎ…/    …… nào?    

yes 条裙子是你的? /Nǎ tiáo qúnzi shì nǐ de?/ Chiếc váy nào là của bạn?

  •   哪儿    /nǎr/    chỗ nào, đâu, ở đâu,…    

yes  你在哪儿?/Nǐ zài nǎr?/ Bạn ở đâu?

  •   几    /jǐ/    mấy    

yes   你几岁了? /Nǐ jǐ suìle?/ Bạn mấy tuổi?

  • + lượng từ+ danh từ    /jǐ… /   Mấy ….?    

yes  你有几本书? /Nǐ yǒu jǐ běn shū?/ Bạn có mấy quyển sách?

  •   什么    /shénme/    cái gì    

yes  你说什么? /Nǐ shuō shénme?/ Bạn nói cái gì?

  •   多少    /duōshao/    bao nhiêu    

yes你有多少钱? /Nǐ yǒu duōshao qián?/ Bạn có bao nhiêu tiền?

  • 多少+danh từ    /duōshao…/    bao nhiêu….?    

yes  苹果多少钱一斤? /Píngguǒ duōshao yì jīn?/ Táo bao nhiêu tiền một cân?

  •   怎么    /zěnme/        thế nào, sao, làm sao    

yes   他怎么这么高? /Tā zěnme zhème gāo?/ Anh ấy sao mà cao thế?

  • 怎么+ động từ    zěnme…    dùng để hỏi cách thức thực hiện của động tác  

yes  这个字怎么写? /Zhè gè zì zěnme xiě?/ chữ này viết như thế nào?

  •   怎么样    /zěnmeyàng/   thế nào; như thế nào (dùng hỏi về đặc điểm, trạng thái, hoặc cảm nhận)    

yes 今天晚上8点见,怎么样? /Jīntiān wǎnshang bā diǎn jiàn, zěnme yàng?/ Tối nay 8h gặp, thế nào?

Xem thêm: Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2: Hệ thống đầy đủ chi tiết nhất 

5. Hệ thống lượng từ trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1

Trong tiếng Trung có rất nhiều lượng từ, ở cấp độ HSK 1 chỉ bao gồm một số lượng từ với cấu trúc đơn giản sau.

  • Dùng sau số từ: Số từ + lượng từ + danh từ

yes面条 /yì wǎn miàntiáo /: 1 bát

yes书 /liù běn shū/ Sáu quyển sách.

  • Dùng sau “这” ”那” ”几”: 这/那/几 + lượng từ + danh từ

yes  这个椅子 /zhè gè yǐzi/: cái ghế này

yes  那些月 /nà xiē yuè/ Những tháng đó.

yes 几条裤子 /jǐ tiáo kùzi/:mấy chiếc quần

yes 那个人是他的妹妹。/Nà gè rén shì tā de mèimei/Người đó là em gái của anh ấy.

Xem thêm: Link tải giáo trình luyện nói Tiếng Trung cấp tốc Full bộ sơ- trung-cao cấp File PDF + MP3: Tại đây

6. Liên Từ và phó từ và Trợ từ kết cấu 的 /de/ trong HSK 1 

6.1. Liên từ

  •    (/hé/ – và, với): để nối giữa hai danh từ , nối giữa 2 chủ ngữ, nối 2 động từ đơn, không dùng để nối giữa 2 vế câu

yes你 /wǒ nǐ/: Tôi bạn

6.2. Phó từ phủ định

  •   不 (bù – không)

Dùng để phủ định cho những hành động ở hiện tại, tương lai và phủ định sự thật

yes是大夫。/Tā bú shì dàifu/Anh ấy không phải là bác sĩ.

  •   没 (méi – không)

Được sử dụng để phủ định các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

yes去过北京。 /Tā méi qù guò Běijīng/: Anh ta chưa từng đến Bắc Kinh

6.3. Phó từ chỉ mức độ

Thường dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ tâm lý và đứng tính từ, động từ 

  •   很 (hěn – rất, quá)

yes幸福。/Wǒ hěn xìngfú/Tôi rất hạnh phúc.

   (tài – quá, lắm): 太 + tính từ + 了

yes  晚了! /Tài wǎnle/: Muộn quá rồi!

6.4. Phó từ chỉ phạm vi

  •    (/dōu/ – đều)

yes 我们是越南人。 /Wǒmen dōu shì Yuènán rén/: Chúng ta đều là người Việt Nam

Có 2 dạng phủ định của

  •   都不 + động từ: Đều không ……(phủ định toàn bộ)

yes他们都不是银行职员。/Tāmen dōu bú shì yínháng zhíyuán/Họ đều không phải là nhân viên ngân hàng. (Tất cả đều không phải là nhân viên ngân hàng)

  •   不都+ động từ: Không đều…… (phủ định một bộ phận)

yes  我们不都是银行职员。/ Wǒmen bù dōu shì yínháng zhíyuán/

Chúng tôi không phải đều là nhân viên ngân hàng (Có người là nhân viên ngân hàng, có người không)

Kết hợp với phó từ 

  •   也都 + động từ:  Cũng đều……

yes  他们也都是中国人/Tāmen yě dōu shì Zhōngguó rén/Họ cũng đều là người Trung Quốc. (Tất cả họ đều là người Trung Quốc)

6.5. Giới từ

Chủ ngữ +  /zài/ + Tân ngữ chỉ địa điểm + động từ + Thành phần khác: = Ai làm gì ở đâu.

yes体育馆游泳/Wǒ zài tǐyùguǎn yóuyǒng/Tôi đang bơi nhà thi đấu thể thao.

6.6. Trợ từ ngữ khí

  • /le/: Nhấn mạnh ngữ khí khẳng định hoặc nhấn mạnh động tác đã xảy ra(thường đứng cuối câu).

yes  我弟弟去操场踢足球/Wǒ dìdi qù cāochǎng tī zúqiú le/Em trai tôi đã ra sân vận động đá bóng rồi.

  •    /ma/: …..không? Đứng cuối câu dùng cho câu hỏi có…..không?

yes 他是学生? /Tā shì xuésheng ma?/: Cậu ấy là học sinh à?

  •     /ne/ 呢 /ne/ Thường đặt ở cuối câu để làm cho câu nói thêm mềm mại, hoặc được dùng trong câu hỏi rút gọn.

yes  你在哪儿? /Nǐ zài nǎr ne?/ Cậu đang ở đâu vậy?

6.7. Trợ từ kết cấu 的 /de/

Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Cách dùng của Trợ từ 的 trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Trợ từ 的 trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc để miêu tả một đặc điểm, tính chất của danh từ. Đây là một trợ từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung. Cụ thể, 的 có thể dùng trong các trường hợp sau:

6.7.1 Biểu thị quan hệ sở hữu

được dùng để liên kết giữa chủ sở hữu và vật được sở hữu.

  • Cấu trúc: Chủ sở hữu + + Vật sở hữu.

yes这是我书。
/Zhè shì wǒ de shū/
Đây là sách của tôi.

yes那是他笔。
/Nà shì tā de bǐ/
Đó là bút của anh ấy.

6.7.2. Biểu thị mối quan hệ giữa người và người

có thể được dùng để chỉ quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc quan hệ xã hội khác.

yes她是我妈妈。
/Tā shì wǒ de māma/
Cô ấy là mẹ của tôi.

yes他是我们老师。
/Tā shì wǒmen de lǎoshī/
Anh ấy là giáo viên của chúng tôi.

6.7.3. Biểu thị tính chất hoặc đặc điểm của danh từ

được sử dụng giữa tính từ hoặc cụm từ miêu tả và danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Cấu trúc: Tính từ/Cụm từ bổ nghĩa + + Danh từ.

yes漂亮花。
/Piàoliang de huā/
Những bông hoa đẹp.

yes好吃饭。
/Hǎochī de fàn/
Món ăn ngon.

6.7.4.Trường hợp lược bỏ 的

Khi mối quan hệ rất gần gũi, như giữa đại từ và danh từ chỉ người (gia đình, bạn bè), thì 的 có thể được lược bỏ.

yes我妈妈 (Thay vì: 我妈妈)
/Wǒ māma/
Mẹ tôi.

yes我老师 (Thay vì: 我老师)
/Wǒ lǎoshī/
Giáo viên của tôi.

*Ghi chú:

là một trợ từ trung gian và không có ý nghĩa độc lập. Nó chỉ đóng vai trò kết nối và làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường lược bỏ 的 nếu không cần thiết để câu ngắn gọn hơn.

​Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan

7. Lời Kết

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1 là nền tảng quan trọng để bạn làm quen với cấu trúc cơ bản, tạo đà tiến tới các cấp độ cao hơn như HSK 2 và HSK 3. Kiên trì luyện tập, kết hợp nhiều cách học luyện thi HSK 1 hiệu quả và tham gia các khóa học phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK 1 một cách dễ dàng hơn!

Chia sẻ: