Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 – Bước đầu cho hành trình học tiếng Trung hiệu quả

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 – Bước đầu cho hành trình học tiếng Trung hiệu quả

Thứ 5, 19/12/2024

Administrator

540

Thứ 5, 19/12/2024

Administrator

540

Học tiếng Trung là hành trình thú vị nhưng đầy thách thức, đặc biệt với người mới bắt đầu. Cấp độ HSK 1 yêu cầu bạn ghi nhớ 150 từ vựng cơ bản – nền tảng để giao tiếp và làm quen với ngôn ngữ. Cùng Tiếng Trung Dapan khám phá trọn bộ 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 trong bài viết này nhé!

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1
Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1

1. Tầm quan trọng của từ vựng HSK 1

HSK 1 đánh dấu cấp độ khởi đầu, phù hợp cho những ai mới làm quen với tiếng Trung. Mặc dù chỉ bao gồm 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1, đây là những từ ngữ cực kỳ quan trọng giúp bạn:

  • Làm quen với cách phát âm, ngữ nghĩa cơ bản của tiếng Trung.
  • Giao tiếp trong các tình huống đơn giản.
  • Đặt nền móng cho việc học các cấp độ cao hơn như HSK 2, HSK 3.

Xem thêm: Tổng hợp trọn bộ từ vựng HSK 2 theo chủ đề: Tại đây 

2. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1

Dưới đây là danh sách đầy đủ 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 được chia theo chủ đề, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học hơn:

Từ vựng chào hỏi và giao tiếp

  1. 你好 (nǐ hǎo): Xin chào
  2. 再见 (zàijiàn): Tạm biệt
  3. 谢谢 (xièxie): Cảm ơn
  4. 对不起 (duìbuqǐ): Xin lỗi
  5. 没关系 (méi guānxi): Không có gì
  6. 请 (qǐng): Mời, xin mời
  7. 不客气 (bù kèqi): Đừng khách sáo
  8. 是 (shì): Là
  9. 不 (bù): Không
  10. 好 (hǎo): Tốt

Từ vựng chỉ người và quan hệ xã hội

  1. 我 (wǒ): Tôi
  2. 你 (nǐ): Bạn
  3. 他 (tā): Anh ấy
  4. 她 (tā): Cô ấy
  5. 我们 (wǒmen): Chúng tôi
  6. 你们 (nǐmen): Các bạn
  7. 他们 (tāmen): Họ
  8. 老师 (lǎoshī): Giáo viên
  9. 学生 (xuésheng): Học sinh
  10. 朋友 (péngyou): Bạn bè

​Xem thêm: Mẹo học từ vựng HSK hiệu quả mà ít ai biết: Đạt điểmcao mà không cần học thuộc lòng

Từ vựng về thời gian

  1. 今天 (jīntiān): Hôm nay
  2. 明天 (míngtiān): Ngày mai
  3. 昨天 (zuótiān): Hôm qua
  4. 年 (nián): Năm
  5. 月 (yuè): Tháng
  6. 日 (rì): Ngày
  7. 星期 (xīngqī): Tuần
  8. 现在 (xiànzài): Hiện tại
  9. 时候 (shíhou): Lúc, thời gian
  10. 点 (diǎn): Giờ
150 từ vựng tiếng Trung HSK 1
Ghi chép và học các từ vựng HSK 1

Từ vựng số đếm

  1. 一 (yī): Một
  2. 二 (èr): Hai
  3. 三 (sān): Ba
  4. 四 (sì): Bốn
  5. 五 (wǔ): Năm
  6. 六 (liù): Sáu
  7. 七 (qī): Bảy
  8. 八 (bā): Tám
  9. 九 (jiǔ): Chín
  10. 十 (shí): Mười
  11. 零 (líng): Không
  12. 百 (bǎi): Trăm

Từ vựng về địa điểm

  1. 哪儿 (nǎr): Ở đâu
  2. 这儿 (zhèr): Ở đây
  3. 那儿 (nàr): Ở kia
  4. 家 (jiā): Nhà
  5. 学校 (xuéxiào): Trường học
  6. 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
  7. 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
  8. 饭馆 (fànguǎn): Nhà hàng
  9. 北京 (Běijīng): Bắc Kinh
  10. 中国 (Zhōngguó): Trung Quốc

Từ vựng miêu tả tính chất

  1. 大 (dà): To, lớn
  2. 小 (xiǎo): Nhỏ
  3. 热 (rè): Nóng
  4. 冷 (lěng): Lạnh
  5. 漂亮 (piàoliang): Đẹp
  6. 忙 (máng): Bận rộn
  7. 高兴 (gāoxìng): Vui vẻ
  8. 贵 (guì): Đắt đỏ
  9. 便宜 (piányi): Rẻ
  10. 好吃 (hǎochī): Ngon

Động từ phổ biến

  1. 吃 (chī): Ăn
  2. 喝 (hē): Uống
  3. 看 (kàn): Xem, nhìn
  4. 听 (tīng): Nghe
  5. 说 (shuō): Nói
  6. 学习 (xuéxí): Học
  7. 读 (dú): Đọc
  8. 写 (xiě): Viết
  9. 去 (qù): Đi
  10. 来 (lái): Đến
  11. 回 (huí): Trở về
  12. 打电话 (dǎ diànhuà): Gọi điện thoại
  13. 喜欢 (xǐhuan): Thích
  14. 工作 (gōngzuò): Làm việc

Từ vựng để hỏi

  1. 什么 (shénme): Gì
  2. 谁 (shéi): Ai
  3. 哪 (nǎ): Nào
  4. 几 (jǐ): Bao nhiêu
  5. 怎么 (zěnme): Như thế nào
  6. 为什么 (wèishénme): Tại sao

Lượng từ phổ biến

  1. 个 (gè): Cái
  2. 本 (běn): Quyển, cuốn
  3. 些 (xiē): Một vài
  4. 块 (kuài): Đồng (tiền)

Từ chỉ phương hướng và vị trí

  1. 上 (shàng): Trên
  2. 下 (xià): Dưới
  3. 前 (qián): Trước
  4. 后 (hòu): Sau
  5. 左 (zuǒ): Trái
  6. 右 (yòu): Phải

Từ vựng về đồ vật thông dụng

  1. 书 (shū): Sách
  2. 本 (běn): Quyển
  3. 水 (shuǐ): Nước
  4. 茶 (chá): Trà
  5. 苹果 (píngguǒ): Táo
  6. 杯子 (bēizi): Cốc, ly
  7. 桌子 (zhuōzi): Bàn
  8. 椅子 (yǐzi): Ghế
  9. 钱 (qián): Tiền
  10. 电视 (diànshì): Tivi

Từ vựng về trạng thái, hành động

  1. 爱 (ài): Yêu
  2. 想 (xiǎng): Muốn, nghĩ
  3. 要 (yào): Cần, muốn
  4. 能 (néng): Có thể
  5. 会 (huì): Biết, sẽ
  6. 睡觉 (shuìjiào): Ngủ
  7. 认识 (rènshi): Biết, quen biết

Từ vựng chỉ các hiện tượng/sự vật khác

  1. 东西 (dōngxi): Đồ đạc
  2. 路 (lù): Đường
  3. 名字 (míngzi): Tên
  4. 猫 (māo): Mèo
  5. 狗 (gǒu): Chó
  6. 天气 (tiānqì): Thời tiết
  7. 雨 (yǔ): Mưa

Phó từ và liên từ phổ biến

  1. 很 (hěn): Rất
  2. 太 (tài): Quá
  3. 都 (dōu): Đều
  4. 和 (hé): Và
  5. 也 (yě): Cũng
  6. 已经 (yǐjīng): Đã
  7. 再 (zài): Lại

​​Xem thêm: Khóa học Online HSK 1/HSKK tại Tiếng Trung Dapan

Bổ sung từ vựng

  1. 火车站 (huǒchēzhàn): Ga tàu
  2. 菜 (cài): Món ăn
  3. 米饭 (mǐfàn): Cơm
  4. 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
  5. 车 (chē): Xe
  6. 先生 (xiānsheng): Ông, ngài
  7. 小姐 (xiǎojiě): Cô
  8. 妈妈 (māma): Mẹ
  9. 爸爸 (bàba): Bố
  10. 多少 (duōshǎo): Bao nhiêu
  11. 太 (tài): Quá mức
  12. 再见 (zàijiàn): Hẹn gặp lại
  13. 哪里 (nǎli): Ở đâu
  14. 天 (tiān): Ngày
  15. 请问 (qǐngwèn): Xin hỏi
  16. 开 (kāi): Mở, bật
  17. 关 (guān): Đóng, tắt
  18. 坐 (zuò): Ngồi
  19. 站 (zhàn): Đứng
  20. 起床 (qǐchuáng): Thức dậy
  21. 回答 (huídá): Trả lời
  22. 等 (děng): Chờ, đợi
  23. 跑步 (pǎobù): Chạy bộ
  24. 游泳 (yóuyǒng): Bơi 
  25. 红 (hóng): Đỏ
  26. 蓝 (lán): Xanh dương
  27. 黄 (huáng): Vàng
150 từ vựng tiếng Trung HSK 1
Từ vựng tiếng Trung cơ bản phục vụ cho du học, lao động tại Trung Quốc

Học từ vựng tiếng Trung là một bước không thể thiếu để chinh phục ngôn ngữ này. Bộ 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 không chỉ là nền tảng quan trọng mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, kiên trì mỗi ngày một ít, bạn chắc chắn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Nếu bạn cần thêm tài liệu học hoặc hướng dẫn chi tiết, hãy ghé thăm Tiếng Trung Dapan – nơi cung cấp các khóa học và tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao.

Xem thêm: 

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 2Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 4Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 5Tại đây

smileyTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6Tại đây

Chia sẻ: