Thứ 4, 18/12/2024
Administrator
765
Thứ 4, 18/12/2024
Administrator
765
HSK 6 từ lâu đã được coi là đỉnh cao trong các cấp độ HSK dành cho người học tiếng Trung. Dù hiện nay đã xuất hiện các cấp độ mới như HSK 7-9, nhưng với nhiều người, việc vượt qua kỳ thi HSK 6 vẫn là mục tiêu quan trọng. Để đạt điểm cao trong kỳ thi này, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Trung HSK 6 là yếu tố không thể thiếu.Trong bài viết này, Tiếng Trung Dapan sẽ tổng hợp toàn bộ các điểm ngữ pháp trọng tâm của HSK 6, từ các cấu trúc câu phức tạp, cụm từ thường dùng đến cách vận dụng vào bài thi.
Tham khảo thêm hệ thống ngữ pháp HSK 5 tại đây
Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới(bản tiếng việt) + MP3: Tại đây
Tải miễn phí giáo trình HSK 9 cấp file PDF đầy đủ: Tại đây
HSK 6 yêu cầu người học không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn phải sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Các phần thi như đọc hiểu, viết đoạn văn đòi hỏi khả năng tư duy logic và sử dụng ngữ pháp chính xác. Việc hiểu và áp dụng tốt ngữ pháp sẽ giúp bạn:
Viết bài luận mạch lạc, đúng cấu trúc.
Tăng khả năng đọc hiểu các bài văn phức tạp.
Tự tin hơn khi làm các bài thi ngữ pháp khó.
Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6 là yếu tố quan trọng để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) được tổ chức bởi Hanban – cơ quan trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc.
Tìm hiểu về kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế HSK : Tại đây
Kết cấu: 巴不得 + Câu (Thường thêm “呢” cuối câu).
Ý nghĩa: Biểu thị mong muốn háo hức, không thể chờ đợi.
Ví dụ:
我们巴不得他能早点回来呢!
(Chúng tôi mong anh ấy có thể trở về sớm.)
我巴不得马上见到你!
(Tôi háo hức được gặp bạn ngay bây giờ!)
Kết cấu: S + 恨不得 + Hành động.
Ý nghĩa:Cấu Trúc 恨不得 là cấu trúc cơ bản nhưng tương đối quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6 biểu thị mong muốn mãnh liệt nhưng thực tế không thể thực hiện.
Ví dụ:
最近工作太忙,我恨不得多长几只手。
(Công việc gần đây quá bận, tôi mong mình mọc thêm vài cánh tay.)
她恨不得立刻飞到他身边。
(Cô ấy ước mình có thể bay ngay đến bên anh ấy.)
Kết cấu: 致使 + Kết quả.
Ý nghĩa: Chỉ nguyên nhân dẫn đến một kết quả, thường là tiêu cực.
Ví dụ:
他的粗心致使实验失败。
(Sự bất cẩn của anh ấy dẫn đến thất bại của thí nghiệm.)
天气不好致使飞机延误。
(Thời tiết xấu dẫn đến việc máy bay bị hoãn.)
Trong luyện thi HSK 6, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như 致使 để làm bài đọc hiểu hiệu quả.
Kết cấu: Hình dung từ + ABAB (nhấn mạnh trạng thái).
Lưu ý: Không dùng các từ chỉ mức độ như "很, 非常" trước các từ này.
Ví dụ:
她的脸憋得通红。
(Mặt cô ấy đỏ bừng lên.)
孩子的肚子吃得滚圆滚圆的。
(Bụng của đứa trẻ ăn no tròn vo.)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh mức độ đến cực điểm.
Ví dụ:
今天的天气热得要命!
(Hôm nay trời nóng chết đi được!)
他害怕得要命,不敢进去。
(Anh ấy sợ đến chết, không dám vào trong.)
Kết cấu: 该 + Động từ + Động từ.
Ý nghĩa: Biểu thị mọi việc diễn ra như bình thường, không thay đổi.
Ví dụ:
过年期间该上班上班,该开门开门。
(Trong dịp Tết, ai đi làm thì cứ đi làm, ai mở cửa thì cứ mở cửa.)
哭没用,该做的还是得做。
(Khóc cũng chẳng ích gì, việc gì cần làm thì vẫn phải làm.)
Ý nghĩa: Dùng trong câu bị động, thường xuất hiện trong văn viết.
Ví dụ:
他为人所敬爱。
(Anh ấy được mọi người kính yêu.)
这些问题最终会为技术人员所解决。
(Những vấn đề này cuối cùng sẽ được các kỹ thuật viên giải quyết.)
Ý nghĩa: Là một cấu trúc nền tảng trong ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6 nhấn mạnh sự tăng tiến, tương đương với 越……越…mà trong đã gặp trong bài viết tổng hợp ngữ pháp HSK 3 .
Ví dụ:
愈努力,愈幸运。
(Càng nỗ lực, càng may mắn.)
市场竞争愈激烈,企业愈需要创新。
(Cạnh tranh thị trường càng gay gắt, doanh nghiệp càng cần đổi mới.)
Kết cấu: S + 向来 + Tính từ/Động từ.
Ý nghĩa: Biểu thị từ trước đến nay luôn như vậy.
Ví dụ:
他向来重视时间。
(Anh ấy luôn coi trọng thời gian.)
我们向来以诚待人。
(Chúng tôi luôn đối xử chân thành với người khác.)
Kết cấu: A归A.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự thừa nhận, nhưng vẫn biểu thị ý trái ngược.
Ví dụ:
工作累归累,但我很开心。
(Công việc mệt thì mệt, nhưng tôi rất vui.)
天气热归热,出门还是得出门。
(Trời nóng thì nóng, nhưng vẫn phải ra ngoài.)
Link tải giáo trình luyện nói Tiếng Trung cấp tốc Full bộ sơ- trung-cao cấp File PDF + PPT+ MP3: Tại đây
Lập kế hoạch học tập rõ ràng: Phân chia thời gian hợp lý để học từng điểm ngữ pháp .
Áp dụng thực tế: Sử dụng ngữ pháp trong viết bài hoặc luyện nói.
Luyện đề thi: Thực hành với các đề mẫu HSK 6 để làm quen với cấu trúc đề thi.
Xem thêm: Tải miễn phí 100+ bộ đề thi từ HSK 1 đến HSK 6 mới nhất 2025: Tại đây
Ngữ pháp Tiếng Trung HSK 6 là bước ngoặt để bạn đạt trình độ tiếng Trung cao cấp. Với các cấu trúc như 致使, 巴不得 và 恨不得, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi HSK 6. Hãy đăng ký ngay khóa học tại Tiếng Trung Dapan để chinh phục kỳ thi một cách dễ dàng!"Với
Lộ trình học tập bài bản, chi tiết từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
Tài liệu ngữ pháp đầy đủ, chuẩn HSK.
Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm, luôn đồng hành và hỗ trợ tận tâm.
Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để học tiếng Trung và ôn thi HSK? Hãy đăng ký ngay khóa học tại Tiếng Trung Dapan thông qua số Hotline: 0896 895 179 hoặc đăng ký tìm hiểu thêm các khóa học tại website tiengtrungdapan.com. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, phương pháp giảng dạy hiện đại và lộ trình cá nhân hóa, Tiếng Trung Dapan sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu.
Chia sẻ: