Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán dành cho dân văn phòng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán dành cho dân văn phòng

Chủ nhật, 23/02/2025

Administrator

516

Chủ nhật, 23/02/2025

Administrator

516

Ngành kế toán đóng vai trò quan trọng trong mọi tổ chức, từ doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thuộc ngành kế toán giúp bạn làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, giao tiếp và xử lý giao dịch tài chính với các đối tác Trung Quốc. Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, khả năng sử dụng tiếng Trung trong kế toán sẽ là lợi thế lớn, giúp bạn nổi bật trong mắt các nhà tuyển dụng. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và cách học hiệu quả đến bạn học!

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Học Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán chi tiết, dễ nhớ trong bài viết này

1. Từ vựng về tài sản và nguồn vốn

  • 资产负债 (zī chǎn fù zhài): Tài sản và nợ phải trả
  • 长期资产 (cháng qī zī chǎn): Tài sản dài hạn
  • 金融资产 (jīn róng zī chǎn): Tài sản tài chính
  • 流动负债 (liú dòng fù zhài): Nợ ngắn hạn lưu động
  • 股东权益 (gǔ dōng quán yì): Quyền lợi cổ đông
  • 投资资本 (tóu zī zī běn): Vốn đầu tư
  • 总资产 (zǒng zī chǎn): Tổng tài sản
  • 资本公积 (zī běn gōng jī): Quỹ dự trữ vốn

Các từ vựng trên không chỉ liên quan đến báo cáo tài chính mà còn là những khái niệm cơ bản mà mỗi nhân viên kế toán cần phải hiểu rõ. Bạn sẽ thường xuyên gặp phải chúng khi làm việc với các số liệu về tài sản, nợ, và vốn của doanh nghiệp.

2. Từ vựng về doanh thu, chi phí và thuế

Một trong những phần quan trọng không thể thiếu trong báo cáo kế toán là doanh thu, chi phí và thuế. Dưới đây là những từ vựng liên quan:

  • 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù): Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
  • 应税收入 (yīng shuì shōu rù): Thu nhập chịu thuế
  • 免税收入 (miǎn shuì shōu rù): Thu nhập miễn thuế
  • 递延税款 (dì yán shuì kuǎn): Thuế hoãn lại
  • 税后利润 (shuì hòu lì rùn): Lợi nhuận sau thuế
  • 审计费用 (shěn jì fèi yòng): Chi phí kiểm toán
  • 其他运营费用 (qí tā yùn yíng fèi yòng): Chi phí hoạt động khác

Từ vựng trong phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thu nhập, chi phí và thuế mà một công ty phải chịu trong suốt năm tài chính. Các thuật ngữ này rất quan trọng khi bạn làm việc với báo cáo thuế hoặc các báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của công ty.

Xem thêm: Tổng hợp 60+ câu khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng nhất

3. Từ vựng về giao dịch kế toán

Các giao dịch kế toán là những sự kiện tài chính diễn ra trong quá trình vận hành của doanh nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng dành cho bạn:

  • 会计交易 (huì jì jiāo yì): Giao dịch kế toán
  • 银行对账单 (yín háng duì zhàng dān): Sao kê ngân hàng
  • 存货 (cún huò): Hàng tồn kho
  • 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ): Vòng quay hàng tồn kho
  • 利润表 (lì rùn biǎo): Bảng báo cáo lợi nhuận
  • 总账 (zǒng zhàng): Sổ cái

Khi làm việc trong ngành kế toán, bạn sẽ phải hiểu rõ các giao dịch tài chính, như việc thanh toán hóa đơn, ghi nhận chi phí và lợi nhuận. Những từ vựng này sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch và báo cáo tài chính chính xác hơn.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Từ vựng tiếng Trung về giao dịch kế toán

4. Từ vựng về báo cáo tài chính

  • 年度报告 (nián dù bào gào): Báo cáo năm
  • 季度报告 (jì dù bào gào): Báo cáo quý
  • 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ): Tỷ lệ nợ trên tài sản
  • 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • 损益表分析 (sǔn yì biǎo fēn xī): Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh

Những từ vựng này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu được cấu trúc của các báo cáo tài chính mà còn giúp bạn phân tích, đánh giá kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong từng kỳ.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng: Bí kíp làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế

5. Từ vựng chuyên sâu khác trong kế toán

Ngoài các từ vựng cơ bản, còn một số thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán mà bạn cũng cần nắm vững để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường kế toán quốc tế.

  • 会计学 (huì jì xué): Kế toán học
  • 审计学 (shěn jì xué): Kiểm toán học
  • 管理会计 (guǎn lǐ huì jì): Kế toán quản trị
  • 成本会计 (chéng běn huì jì): Kế toán chi phí
  • 税务会计 (shuì wù huì jì): Kế toán thuế

6. Bí quyết học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

6.1. Sử dụng công cụ học từ vựng trực tuyến để học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Các công cụ học từ vựng như Quizlet, Memrise hoặc Anki có thể giúp bạn luyện tập từ vựng mỗi ngày. Bạn có thể tạo flashcards với các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nghĩa của chúng để dễ dàng ghi nhớ.

6.2. Ghi chú và minh họa bằng sơ đồ

Một trong những cách học hiệu quả là sử dụng sơ đồ tư duy hoặc bảng để nhóm các từ vựng theo từng chủ đề. Ví dụ, bạn có thể nhóm từ vựng về báo cáo tài chính, thuế, chi phí lại với nhau để dễ dàng nhớ hơn.

6.3. Thực hành qua tài liệu thực tế

Việc thực hành qua tài liệu thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể tải các mẫu báo cáo tài chính, hợp đồng, hoặc tài liệu kế toán bằng tiếng Trung để áp dụng từ vựng vào công việc thực tế.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Học từ vựng với bí quyết hiệu quả

6.4. Tham gia khóa học chuyên ngành

Nếu có cơ hội, tham gia các khóa học về kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách thức hoạt động của ngành kế toán, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành kế toán. Đầu tư thời gian và công sức vào việc học từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, tham gia vào các dự án quốc tế và phát triển bản thân trong lĩnh vực kế toán. Hãy kiên trì và áp dụng những mẹo học tập hiệu quả để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Thành công sẽ đến với những ai biết học hỏi và rèn luyện không ngừng.

Chia sẻ: