Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng: Bí kíp làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng: Bí kíp làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế

Thứ 4, 08/01/2025

Administrator

488

Thứ 4, 08/01/2025

Administrator

488

Trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng không chỉ là một lợi thế mà còn là yếu tố quyết định thành công của bạn. Với từ vựng đa dạng về vật dụng văn phòng, chức danh, hoạt động công việc, và các câu giao tiếp chuyên nghiệp, bạn có thể nâng cao hiệu quả làm việc và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp hoặc đối tác người Trung Quốc. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng chi tiết kèm mẫu câu giao tiếp thực tế trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng
A-Z Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng

1. Từ vựng tiếng Trung về vật dụng và không gian văn phòng

Từ vựng về vật dụng văn phòng:

  • 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
  • 打印机 (dǎyìnjī) – Máy in
  • 传真机 (chuánzhēnjī) – Máy fax
  • 会议桌 (huìyì zhuō) – Bàn họp
  • 咖啡机 (kāfēijī) – Máy pha cà phê
  • 文件夹 (wénjiànjiā) – Bìa hồ sơ
  • 名片 (míngpiàn) – Danh thiếp
  • 白板 (báibǎn) – Bảng trắng
  • 订书机 (dìngshūjī) – Máy dập ghim
  • 笔记本 (bǐjìběn) – Sổ tay

Mẫu câu giao tiếp:

  1. 你可以帮我用打印机打印这份文件吗?
    (Nǐ kěyǐ bāng wǒ yòng dǎyìnjī dǎyìn zhè fèn wénjiàn ma?)
    => Bạn có thể giúp tôi in tài liệu này bằng máy in không?
  2. 我需要用电脑完成这个报告。
    (Wǒ xūyào yòng diànnǎo wánchéng zhège bàogào.)
    => Tôi cần dùng máy tính để hoàn thành báo cáo này.

Mẹo học từ vựng vật dụng văn phòng:

  • Gắn từ vựng với hình ảnh thực tế: Hãy đặt nhãn từ tiếng Trung lên các vật dụng trong văn phòng của bạn.
  • Sử dụng flashcard: Tạo flashcard để ôn tập nhanh các từ vựng và ý nghĩa của chúng.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình: Mở rộng vốn từ để giao tiếp dễ dàng hơn

2. Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng về chức danh và phòng ban

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng về chức danh:

  • 部门经理 (bùmén jīnglǐ) – Trưởng phòng
  • 人力资源专员 (rénlì zīyuán zhuānyuán) – Nhân viên nhân sự
  • 会计师 (kuàijìshī) – Kế toán viên
  • 行政助理 (xíngzhèng zhùlǐ) – Trợ lý hành chính
  • 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Đại diện bán hàng
  • 研发人员 (yánfā rényuán) – Nhân viên nghiên cứu và phát triển

Từ vựng về phòng ban:

  • 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Phòng nhân sự
  • 财务部 (cáiwù bù) – Phòng tài chính
  • 法务部 (fǎwù bù) – Phòng pháp lý
  • 市场部 (shìchǎng bù) – Phòng marketing
  • 公共关系部 (gōnggòng guānxì bù) – Phòng quan hệ công chúng
  • 生产部 (shēngchǎn bù) – Phòng sản xuất
  • 技术支持部 (jìshù zhīchí bù) – Phòng hỗ trợ kỹ thuật
  • 采购部 (cǎigòu bù) – Phòng thu mua
  • 信息技术部 (xìnxī jìshù bù) – Phòng công nghệ thông tin

Mẫu câu giao tiếp:

  1. 我想申请到市场部工作,有什么要求?
    (Wǒ xiǎng shēnqǐng dào shìchǎngbù gōngzuò, yǒu shénme yāoqiú?)
    => Tôi muốn ứng tuyển vào phòng marketing, có yêu cầu gì không?
  2. 部门经理今天有一个重要的会议。
    (Bùmén jīnglǐ jīntiān yǒu yī gè zhòngyào de huìyì.)
    => Trưởng phòng hôm nay có một cuộc họp quan trọng.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng
Từ vựng về vật dụng, không gian văn phòng

3. Từ vựng tiếng Trung về hoạt động công việc hàng ngày

Từ vựng về công việc thường ngày:

  • 制定计划 (zhìdìng jìhuà) – Lập kế hoạch
  • 分配任务 (fēnpèi rènwù) – Phân chia nhiệm vụ
  • 提交报告 (tíjiāo bàogào) – Nộp báo cáo
  • 接待客户 (jiēdài kèhù) – Tiếp đón khách hàng
  • 安排会议 (ānpái huìyì) – Sắp xếp cuộc họp
  • 撰写报告 (zhuànxiě bàogào) – Soạn thảo báo cáo
  • 执行计划 (zhíxíng jìhuà) – Thực hiện kế hoạch
  • 解决问题 (jiějué wèntí) – Giải quyết vấn đề

Mẫu câu giao tiếp:

  1. 今天下午我们需要制定下个月的工作计划。
    (Jīntiān xiàwǔ wǒmen xūyào zhìdìng xià gè yuè de gōngzuò jìhuà.)
    => Chiều nay chúng ta cần lập kế hoạch công việc cho tháng sau.
  2. 请尽快提交你的报告,以便我们审阅。
    (Qǐng jǐnkuài tíjiāo nǐ de bàogào, yǐbiàn wǒmen shěnyuè.)
    => Vui lòng nộp báo cáo của bạn sớm để chúng tôi xem xét.

Xem thêm: Học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung chỉ trong 5 phút

4. Từ vựng tiếng Trung về quản lý thời gian

Từ vựng về quản lý thời gian:

  • 设定优先级 (shèdìng yōuxiān jí) – Đặt thứ tự ưu tiên
  • 按时完成 (ànshí wánchéng) – Hoàn thành đúng hạn
  • 推迟截止日期 (tuīchí jiézhǐ rìqī) – Lùi hạn chót
  • 时间表 (shíjiānbiǎo) – Lịch trình
  • 紧急任务 (jǐnjí rènwù) – Nhiệm vụ khẩn cấp
  • 合理分配时间 (hélǐ fēnpèi shíjiān) – Phân bổ thời gian hợp lý

Mẫu câu giao tiếp:

  1. 你可以设定优先级,以确保重要任务先完成。
    (Nǐ kěyǐ shèdìng yōuxiān jí, yǐ quèbǎo zhòngyào rènwù xiān wánchéng.)
    => Bạn có thể đặt thứ tự ưu tiên để đảm bảo các nhiệm vụ quan trọng được hoàn thành trước.
  2. 我们需要按时完成这个项目,否则会影响进度。
    (Wǒmen xūyào ànshí wánchéng zhège xiàngmù, fǒuzé huì yǐngxiǎng jìndù.)
    => Chúng ta cần hoàn thành dự án này đúng hạn, nếu không sẽ ảnh hưởng đến tiến độ.

5. Mẫu giao tiếp thường dùng trong văn phòng

Lời chào và bắt đầu cuộc trò chuyện:

  • 早上好!(Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
  • 你好!(Nǐ hǎo!) – Chào bạn!
  • 最近怎么样?(Zuìjìn zěnme yàng?) – Dạo gần đây bạn thế nào?
  • 你忙吗?(Nǐ máng ma?) – Bạn có rảnh không?

Thăm hỏi công việc:

  • 你今天忙不忙?(Nǐ jīntiān máng bù máng?) – Hôm nay công việc của bạn có nhiều không?
  • 这个任务该怎么做?(Zhège rènwù gāi zěnme zuò?) – Làm thế nào để hoàn thành nhiệm vụ này?
  • 进展怎么样?(Jìnzhǎn zěnme yàng?) – Tiến độ công việc của bạn ra sao?

Chia sẻ và thảo luận về công việc:

  • 我有一个问题。(Wǒ yǒu yīgè wèntí.) – Tôi có một câu hỏi.
  • 我们一起解决吧。(Wǒmen yīqǐ jiějué ba.) – Chúng ta cùng giải quyết vấn đề này nhé.
  • 我需要多一点时间。(Wǒ xūyào duō yīdiǎn shíjiān.) – Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng
Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường văn phòng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn. Bằng cách học và sử dụng các từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Hãy tiếp tục học hỏi và luyện tập để cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của mình, và bạn sẽ thấy rằng công việc của mình trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

Chia sẻ: