Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu: Nắm vững trong 7 ngày

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu: Nắm vững trong 7 ngày

Thứ 2, 17/02/2025

Administrator

148

Thứ 2, 17/02/2025

Administrator

148

Trong thời đại toàn cầu hóa, xuất nhập khẩu là ngành quan trọng kết nối kinh tế giữa các quốc gia. Tiếng Trung đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực này, đặc biệt khi giao thương quốc tế ngày càng phát triển. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, hỗ trợ bạn học nhanh và ứng dụng thực tế chỉ trong 7 ngày. Cùng tìm hiểu!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu

1. Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu

Tiếng Trung là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt tại các quốc gia có quan hệ thương mại mạnh mẽ với Trung Quốc. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn trao đổi thông tin chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Một số lợi ích nổi bật khi nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu:

  • Dễ dàng đọc hiểu hợp đồng, tài liệu chuyên ngành.
  • Giao tiếp hiệu quả với đối tác, khách hàng người Trung Quốc.
  • Xử lý công việc nhanh chóng, hạn chế sai sót do bất đồng ngôn ngữ.

2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả trong 7 ngày

Để học từ vựng nhanh và nhớ lâu, bạn cần áp dụng những phương pháp sau:

  • Phân chia từ vựng theo nhóm chủ đề: Học từ vựng theo từng nhóm cụ thể, ví dụ như hàng hóa, vận chuyển, thanh toán,... để dễ dàng liên kết.
  • Luyện tập thực tế: Áp dụng ngay từ vựng vào giao tiếp hàng ngày hoặc làm bài tập liên quan.
  • Sử dụng ứng dụng hỗ trợ: Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet giúp bạn ghi nhớ từ vựng qua thẻ ghi nhớ (flashcards).
  • Ôn tập đều đặn: Lặp lại từ vựng mỗi ngày để củng cố trí nhớ.

​Xem thêm: Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng dành cho người mới bắt đầu

3. Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu

3.1 Nhóm từ vựng về hàng hóa

  • 商品 (shāng pǐn) – Hàng hóa
  • 产品 (chǎn pǐn) – Sản phẩm
  • 货物 (huò wù) – Hàng hóa vận chuyển
  • 包装 (bāo zhuāng) – Đóng gói
  • 样品 (yàng pǐn) – Hàng mẫu

3.2 Nhóm từ vựng về vận chuyển

  • 运输 (yùn shū) – Vận chuyển
  • 海运 (hǎi yùn) – Vận chuyển đường biển
  • 空运 (kōng yùn) – Vận chuyển đường hàng không
  • 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container
  • 运费 (yùn fèi) – Phí vận chuyển

3.3 Nhóm từ vựng về thanh toán

  • 支付 (zhī fù) – Thanh toán
  • 发票 (fā piào) – Hóa đơn
  • 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Chuyển khoản ngân hàng
  • 预付款 (yù fù kuǎn) – Tiền đặt cọc
  • 信用证 (xìn yòng zhèng) – Thư tín dụng

3.4 Nhóm từ vựng về hợp đồng và giấy tờ

  • 合同 (hé tóng) – Hợp đồng
  • 报关单 (bào guān dān) – Tờ khai hải quan
  • 发货单 (fā huò dān) – Phiếu giao hàng
  • 商业发票 (shāng yè fā piào) – Hóa đơn thương mại
  • 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Giấy chứng nhận xuất xứ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu
Từ vựng chủ đề xuất nhập khẩu tiếng Trung

3.5 Nhóm từ vựng về hải quan

  • 进口 (jìn kǒu) – Nhập khẩu
  • 出口 (chū kǒu) – Xuất khẩu
  • 报关 (bào guān) – Khai báo hải quan
  • 海关 (hǎi guān) – Hải quan
  • 税 (shuì) – Thuế

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng: Cẩm nang giúp bạn giao tiếp tự tin nơi làm việc

3.6 Từ vựng mở rộng liên quan đến xuất nhập khẩu

Ngoài các từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu cơ bản, dưới đây là những từ nâng cao giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm chuyên sâu trong ngành:

  • 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Đối tác hợp tác
  • 出货 (chū huò) – Xuất hàng
  • 仓库 (cāng kù) – Kho hàng
  • 检验 (jiǎn yàn) – Kiểm tra hàng hóa
  • 报价单 (bào jià dān) – Bảng báo giá
  • 限时交货 (xiàn shí jiāo huò) – Giao hàng đúng thời hạn
  • 投标 (tóu biāo) – Đấu thầu
  • 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Phân tích thị trường
  • 物流 (wù liú) – Logistics

4. Một vài tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu

  • Giao tiếp với đối tác về đơn hàng:
    • "这次订单的发票已经发给您了。" (zhè cì dìng dān de fā piào yǐ jīng fā gěi nín le) – Hóa đơn của đơn hàng này đã gửi cho bạn rồi.
    • "我们需要在三天内收到样品。" (wǒ men xū yào zài sān tiān nèi shōu dào yàng pǐn) – Chúng tôi cần nhận được hàng mẫu trong vòng 3 ngày.
  • Thương lượng giá cả:
    • "价格可以再优惠一点吗?" (jià gé kě yǐ zài yōu huì yī diǎn ma?) – Giá có thể ưu đãi hơn chút không?
    • "请您发送一份详细的报价单。" (qǐng nín fā sòng yī fèn xiáng xì de bào jià dān) – Vui lòng gửi cho tôi bảng báo giá chi tiết.
  • Làm thủ tục hải quan:
    • "我们已经提交了报关单。" (wǒ men yǐ jīng tí jiāo le bào guān dān) – Chúng tôi đã nộp tờ khai hải quan.
    • "需要缴税吗?" (xū yào jiǎo shuì ma?) – Có cần đóng thuế không?

5. Lộ trình học từ vựng trong 7 ngày

Bạn có thể tham khảo học từ vựng theo lộ trình sau để nắm vững nội dung trong 1 tuần:

  • Ngày 1: Bắt đầu với nhóm từ vựng về hàng hóa và vận chuyển. Đây là những từ cơ bản và thường xuyên sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu. Ghi nhớ khoảng 20-25 từ và đặt câu đơn giản với mỗi từ.
  • Ngày 2: Tiếp tục học nhóm từ vựng về thanh toán, tập trung vào các từ liên quan đến hóa đơn, phương thức thanh toán và các thuật ngữ tài chính. Đọc thêm ví dụ thực tế trên hóa đơn mẫu để hiểu rõ hơn cách sử dụng.
  • Ngày 3: Chuyển sang nhóm từ vựng về hợp đồng và giấy tờ. Đây là phần quan trọng khi làm việc trực tiếp với đối tác. Tập viết những câu cơ bản về việc ký kết, kiểm tra hợp đồng.
  • Ngày 4: Ôn tập các nhóm từ đã học. Tự làm bài kiểm tra nhỏ bằng cách dịch câu hoặc ghép từ vào ngữ cảnh thực tế.
  • Ngày 5: Học nhóm từ vựng về hải quan và các quy trình xuất nhập khẩu. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn làm thủ tục thông quan hoặc liên hệ với hải quan.
  • Ngày 6: Luyện giao tiếp thực tế với các từ đã học. Tự đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Trung hoặc tham gia vào các tình huống mô phỏng giao tiếp trong ngành.
  • Ngày 7: Tổng ôn tất cả các nhóm từ vựng. Xem lại các câu ví dụ, thực hành đặt câu và làm bài tập ứng dụng. Tự kiểm tra kiến thức bằng cách dịch một đoạn văn ngắn hoặc giao tiếp thử.

Ghi chú: Duy trì việc học đều đặn, dành mỗi ngày khoảng 1-2 giờ để đảm bảo bạn nhớ lâu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu
Học theo lộ trình và bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn!

Với danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu được chia theo nhóm và lộ trình học tập rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể làm chủ lượng kiến thức này trong vòng 7 ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp xuất nhập khẩu của bạn! Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để lan tỏa kiến thức đến nhiều người hơn. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Chia sẻ: