Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng dành cho người mới bắt đầu

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng dành cho người mới bắt đầu

Thứ 7, 15/02/2025

Administrator

291

Thứ 7, 15/02/2025

Administrator

291

Ngành xây dựng không chỉ là một ngành nghề quan trọng mà còn là một ngành yêu cầu sự giao tiếp và hiểu biết sâu rộng về các thuật ngữ chuyên ngành. Khi làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, việc sử dụng thành thạo tiếng Trung là một lợi thế lớn. Để giúp người học nắm bắt tốt các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng, bài viết này sẽ cung cấp một danh sách từ vựng cơ bản và phù hợp cho những ai mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng cho người mới bắt đầu

1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Trung trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, sự chính xác trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng công việc và giao tiếp hiệu quả. Việc biết các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp, đối tác người Trung Quốc.
  • Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và các bản vẽ xây dựng.
  • Thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp và chính xác.

Đặc biệt, với nhu cầu phát triển mạnh mẽ trong ngành xây dựng tại các quốc gia nói tiếng Trung, việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng càng trở nên cần thiết.

2. Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng cơ bản

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng cơ bản trong ngành xây dựng mà người mới bắt đầu nên nắm vững.

  • 建筑 (jiàn zhú) – Xây dựng
  • 建筑师 (jiàn zhú shī) – Kiến trúc sư
  • 建筑公司 (jiàn zhú gōng sī) – Công ty xây dựng
  • 工地 (gōng dì) – Công trường
  • 施工 (shī gōng) – Thi công
  • 工程 (gōng chéng) – Dự án, công trình
  • 安全 (ān quán) – An toàn
  • 设计 (shè jì) – Thiết kế
  • 施工图 (shī gōng tú) – Bản vẽ thi công
  • 预算 (yù suàn) – Dự toán
  • 结构 (jié gòu) – Kết cấu
  • 基础 (jī chǔ) – Nền móng
  • 混凝土 (hùn níng tǔ) – Bê tông
  • 钢筋 (gāng jīn) – Cốt thép
  • 施工队 (shī gōng duì) – Đội thi công
  • 工人 (gōng rén) – Công nhân
  • 材料 (cái liào) – Vật liệu
  • 测量 (cè liàng) – Đo đạc
  • 土方 (tǔ fāng) – Đất đắp
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
Nhóm từ vựng cơ bản

3. Từ vựng nâng cao trong ngành xây dựng

Để có thể giao tiếp thành thạo và hiểu rõ hơn về ngành xây dựng, bạn nên tiếp tục học thêm các thuật ngữ nâng cao, giúp mở rộng vốn từ của mình:

  • 钢结构 (gāng jié gòu) – Kết cấu thép
  • 建筑材料 (jiàn zhú cái liào) – Vật liệu xây dựng
  • 施工设备 (shī gōng shè bèi) – Thiết bị thi công
  • 建筑许可证 (jiàn zhú xǔ kě zhèng) – Giấy phép xây dựng
  • 工程进度 (gōng chéng jìn dù) – Tiến độ công trình
  • 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Đánh giá tác động môi trường
  • 水泥 (shuǐ ní) – Xi măng
  • 隔音 (gé yīn) – Cách âm
  • 防火 (fáng huǒ) – Chống cháy
  • 土建工程 (tǔ jiàn gōng chéng) – Công trình xây dựng (công trình xây dựng nền móng và kết cấu)
  • 电气工程 (diàn qì gōng chéng) – Kỹ thuật điện
  • 消防 (xiāo fáng) – Phòng cháy chữa cháy
  • 屋顶 (wū dǐng) – Mái nhà
  • 地基 (dì jī) – Nền tảng, móng nhà
  • 拆除 (chāi chú) – Dỡ bỏ, phá dỡ
  • 土壤 (tǔ rǎng) – Đất đai

​Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng: Cẩm nang giúp bạn giao tiếp tự tin nơi làm việc

4. Cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả cho ngành xây dựng

Học từ vựng tiếng Trung trong ngành xây dựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ các từ mà còn phải biết cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Các phương pháp bạn có thể tham khảo:

  • Sử dụng flashcards: Flashcards giúp bạn ôn luyện từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcards với các từ vựng tiếng Trung và kèm theo nghĩa tiếng Việt, giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Luyện nghe và xem video: Thực hành nghe và xem các video hướng dẫn, phóng sự về ngành xây dựng bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và hiểu từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành giao tiếp: Hãy thực hành giao tiếp với những người nói tiếng Trung hoặc tham gia các lớp học trực tuyến để luyện tập các từ vựng trong môi trường thực tế.
  • Đọc tài liệu chuyên ngành: Đọc các bài báo, tài liệu, hướng dẫn về xây dựng bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

​Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng: Bí kíp làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế

5. Các ví dụ

Học từ vựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn phải biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số câu ví dụ cơ bản trong ngành xây dựng, giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày.

  • 施工进度如何?(Shī gōng jìn dù rú hé?) – Tiến độ thi công thế nào?
  • 我们需要更多的建筑材料。(Wǒ men xū yào gèng duō de jiàn zhú cái liào.) – Chúng ta cần thêm vật liệu xây dựng.
  • 你能帮我查看施工图吗?(Nǐ néng bāng wǒ chá kàn shī gōng tú ma?) – Bạn có thể giúp tôi xem bản vẽ thi công được không?
  • 工人们正在铺设地基。(Gōng rén men zhèng zài pū shè dì jī.) – Các công nhân đang thi công nền móng.
  • 请确认预算是否充足。(Qǐng quèrèn yù suàn shì fǒu chōng zú.) – Vui lòng xác nhận xem dự toán có đủ không.
  • 这项工程需要多长时间完成?(Zhè xiàng gōng chéng xū yào duō cháng shí jiān wán chéng?) – Dự án này cần bao lâu để hoàn thành?
  • 我们已经完成了钢筋结构的安装。(Wǒ men yǐ jīng wán chéng le gāng jīn jié gòu de ān zhāng.) – Chúng tôi đã hoàn thành việc lắp đặt kết cấu thép.
  • 施工现场需要保持清洁。(Shī gōng xiàn chǎng xū yào bǎo chí qīng jié.) – Công trường cần giữ gìn vệ sinh sạch sẽ.
  • 请给我一份施工许可证。(Qǐng gěi wǒ yī fèn shī gōng xǔ kě zhèng.) – Vui lòng cho tôi một bản giấy phép xây dựng.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
Ví dụ trong giao tiếp

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là bước quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội trong sự nghiệp. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ dễ dàng thành thạo tiếng Trung và đạt được thành công trong công việc. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết!

Chia sẻ: