Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng: Cẩm nang giúp bạn giao tiếp tự tin nơi làm việc
Thứ 6, 24/01/2025
Administrator
364
Thứ 6, 24/01/2025
Administrator
364
Trong môi trường công xưởng hiện nay, sự giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng không chỉ giúp công việc trôi chảy mà còn thúc đẩy mối quan hợp tác hiệu quả giữa các đồng nghiệp và cấp trên. Với những người lao động, việc sử dụng từ vựng tiếng Trung là một lợi thế lớn, đặc biệt trong các công xưởng có sự góp mặt của các đối tác hoặc nhân viên nói tiếng Trung. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang đầy đủ về từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, giúp bạn tự tin giao tiếp và thực hiện công việc hiệu quả.
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng bạn cần biết cho công việc
1. Những từ vựng tiếng Trung trong công xưởng: Từ vựng cơ bản
Để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và thành thạo trong môi trường công xưởng, việc học những từ cơ bản trong từ vựng tiếng Trung trong công xưởng là rất quan trọng.
Công xưởng (工厂 / gōngchǎng): Nhà máy hoặc xưởng sản xuất.
Công nhân (工人 / gōngrén): Người lao động làm việc trong công xưởng.
Máy móc (机器 / jīqì): Các thiết bị, máy móc được sử dụng trong sản xuất.
Lắp ráp (组装 / zǔzhuāng): Quá trình lắp ráp các bộ phận sản phẩm.
Sản phẩm (产品 / chǎnpǐn): Các mặt hàng sản xuất ra từ công xưởng.
Đơn hàng (订单 / dìngdān): Đơn hàng sản xuất được giao từ khách hàng.
Bảo trì (维护 / wéihù): Việc bảo dưỡng, duy trì máy móc.
Quản lý (管理 / guǎnlǐ): Quá trình quản lý công việc, nguồn lực trong công xưởng.
Thời gian giao hàng (交货时间 / jiāo huò shíjiān): Thời gian dự kiến để giao sản phẩm cho khách hàng.
Lập kế hoạch (计划 / jìhuà): Lập kế hoạch cho quá trình sản xuất hoặc công việc trong công xưởng.
Ngoài những từ vựng tiếng Trung trong công xưởng thông dụng, bài viết này cũng cung cấp thêm một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến máy móc, công nghệ trong công xưởng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:
Máy gia công (加工机 / jiāgōng jī): Máy móc sử dụng để gia công sản phẩm.
Công nghệ sản xuất (生产技术 / shēngchǎn jìshù): Công nghệ áp dụng trong quá trình sản xuất.
Linh kiện (零部件 / líng bùjiàn): Các bộ phận, linh kiện cấu thành sản phẩm.
Hệ thống tự động (自动化系统 / zìdòng huà xìtǒng): Hệ thống vận hành tự động trong công xưởng.
Quản lý kho (仓库管理 / cāngkù guǎnlǐ): Quản lý và lưu trữ nguyên liệu, vật tư trong kho.
Chất liệu (材料 / cáiliào): Vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất.
Lắp đặt (安装 / ānzhuāng): Việc lắp đặt thiết bị, máy móc vào trong công xưởng.
Quy trình sản xuất tự động (自动化生产流程 / zìdòng huà shēngchǎn liúchéng): Quy trình sản xuất không cần sự can thiệp của con người.
Thuật ngữ liên quan
Nắm vững từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong một môi trường làm việc quốc tế. Hãy bắt đầu học và rèn luyện ngay từ bây giờ để tự tin hơn trong công việc và tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp. Khi bạn thành thạo ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành, bạn sẽ dễ dàng thích nghi và phát triển sự nghiệp trong môi trường công xưởng. Chúc bạn học tốt và sớm thành công!