Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Học từ vựng tiếng Trung về thời tiết để nói chuyện như người bản xứ

Học từ vựng tiếng Trung về thời tiết để nói chuyện như người bản xứ

Thứ 6, 24/01/2025

Administrator

91

Thứ 6, 24/01/2025

Administrator

91

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn mở đầu các cuộc trò chuyện và kết nối với người xung quanh. Khi học tiếng Trung, nắm vững từ vựng tiếng Trung về thời tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cuộc trò chuyện mà còn nâng cao khả năng giao tiếp. Trong bài viết này, Tiếng Trung Dapan sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết từ cơ bản đến nâng cao và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Từ vựng tiếng Trung về thời tiết
Từ vựng tiếng Trung về thời tiết sử dụng trong giao tiếp thường ngày

1. Các từ vựng tiếng Trung về thời tiết cơ bản

Để bắt đầu, bạn cần nắm vững những từ vựng tiếng Trung về thời tiết cơ bản nhất, bởi chúng sẽ là nền tảng để bạn có thể mở rộng thêm từ vựng ở các mức độ khó hơn. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • 天气 (tiān qì) – Thời tiết
  • 晴天 (qíng tiān) – Trời nắng
  • 阴天 (yīn tiān) – Trời âm u
  • 雨天 (yǔ tiān) – Trời mưa
  • 雪天 (xuě tiān) – Trời tuyết
  • 雷雨 (léi yǔ) – Mưa dông
  • 风 (fēng) – Gió
  • 温度 (wēn dù) – Nhiệt độ

Ví dụ câu:

  • 今天天气很好,阳光明媚。(Jīn tiān tiān qì hěn hǎo, yáng guāng míng mèi.) – Hôm nay thời tiết rất đẹp, ánh nắng rực rỡ.

​Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch – Cẩm nang du lịch cho mọi chuyến đi

2. Các từ vựng mô tả trạng thái thời tiết

Khi bạn đã nắm vững các từ cơ bản, tiếp theo hãy học các từ vựng mô tả các trạng thái cụ thể của thời tiết, giúp bạn miêu tả chi tiết hơn.

  • 潮湿 (cháo shī) – Ẩm ướt
  • 干燥 (gān zào) – Khô ráo
  • 炎热 (yán rè) – Nóng bức
  • 寒冷 (hán lěng) – Lạnh giá
  • 凉爽 (liáng shuǎng) – Mát mẻ
  • 暴风雨 (bào fēng yǔ) – Bão lớn
  • 雾霾 (wù mái) – Sương mù

Ví dụ câu:

  • 今天的天气非常潮湿,感觉有点闷。(Jīn tiān de tiān qì fēi cháng cháo shī, gǎn jué yǒu diǎn mèn.) – Thời tiết hôm nay rất ẩm ướt, cảm giác hơi oi bức.
Từ vựng tiếng Trung về thời tiết
Trời nắng

3. Từ vựng về các hiện tượng thời tiết đặc biệt

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung về thời tiết, bạn cần biết thêm những từ vựng về các hiện tượng thời tiết đặc biệt. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện khí hậu phức tạp và chia sẻ các hiện tượng thời tiết đặc biệt với người khác.

  • 台风 (tái fēng) – Bão
  • 龙卷风 (lóng juǎn fēng) – Lốc xoáy
  • 雪暴 (xuě bào) – Bão tuyết
  • 沙尘暴 (shā chén bào) – Bão cát
  • 极端天气 (jí duān tiān qì) – Thời tiết cực đoan
  • 冰雹 (bīng bào) – Mưa đá

Ví dụ câu:

  • 今年的台风非常强大,影响了很多城市。(Jīn nián de tái fēng fēi cháng qiáng dà, yǐng xiǎng le hěn duō chéng shì.) – Cơn bão năm nay rất mạnh, ảnh hưởng đến nhiều thành phố.

4. Những từ vựng tiếng Trung liên quan đến các mùa trong năm

Ngoài các từ vựng về thời tiết hằng ngày, bạn cũng cần nắm vững các từ vựng mô tả bốn mùa trong năm. Việc hiểu về sự thay đổi của các mùa không chỉ giúp bạn nắm bắt tình hình thời tiết mà còn giúp bạn hiểu hơn về các đặc trưng văn hóa của người Trung Quốc.

  • 春天 (chūn tiān) – Mùa xuân
  • 夏天 (xià tiān) – Mùa hè
  • 秋天 (qiū tiān) – Mùa thu
  • 冬天 (dōng tiān) – Mùa đông

Ví dụ câu:

  • 春天来了,天气渐渐变暖。(Chūn tiān lái le, tiān qì jiàn jiàn biàn nuǎn.) – Mùa xuân đã đến, thời tiết dần trở nên ấm áp.
  • 夏天非常炎热,我喜欢去海边度假。(Xià tiān fēi cháng yán rè, wǒ xǐ huān qù hǎi biān dù jià.) – Mùa hè rất nóng, tôi thích đi nghỉ mát ở biển.

5. Các câu giao tiếp phổ biến về thời tiết

Khi giao tiếp về thời tiết, bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng các câu đơn giản để hỏi thăm và trả lời. Dưới đây là một số câu giao tiếp hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày:

  • 今天天气怎么样?(Jīn tiān tiān qì zěn me yàng?) – Hôm nay thời tiết thế nào?
  • 外面很冷,记得穿暖和一点。(Wài miàn hěn lěng, jì de chuān nuǎn huo yī diǎn.) – Ngoài trời rất lạnh, nhớ mặc ấm một chút.
  • 明天会下雨吗?(Míng tiān huì xià yǔ ma?) – Ngày mai có mưa không?
  • 天气预报说今天有暴风雨。(Tiān qì yù bào shuō jīn tiān yǒu bào fēng yǔ.) – Dự báo thời tiết nói hôm nay có bão lớn.
Từ vựng tiếng Trung về thời tiết
Bầu trời sau cơn mưa

6. Cách dùng từ vựng tiếng Trung về thời tiết trong các tình huống thực tế

Để nói chuyện như người bản xứ, bạn không chỉ cần học từ vựng về thời tiết mà còn cần biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Ví dụ, khi bạn gặp một người bạn và muốn trò chuyện về thời tiết, bạn có thể bắt đầu bằng câu hỏi “今天天气怎么样?” (Hôm nay thời tiết thế nào?) hoặc nếu bạn muốn chia sẻ cảm giác về thời tiết, bạn có thể nói “今天很热,真是一个炎热的日子” (Hôm nay rất nóng, đúng là một ngày oi ả).

Xem thêm: Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung: Bí kíp giao tiếp tự nhiên ngày đầu năm

Thời tiết là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp, và nếu bạn muốn trò chuyện như người bản xứ, việc nắm vững từ vựng về thời tiết là điều rất quan trọng. Học từ vựng tiếng Trung về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và thói quen của người Trung Quốc. 

Chia sẻ: