Thứ 7, 04/01/2025
Administrator
432
Thứ 7, 04/01/2025
Administrator
432
Du lịch là cơ hội tuyệt vời để khám phá văn hóa, con người và cảnh quan mới. Đối với những ai yêu thích tiếng Trung và dự định đi du lịch Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng liên quan đến du lịch là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch, giúp bạn tự tin hơn trong mọi hành trình.
Hiểu rõ các loại hình du lịch sẽ giúp bạn lựa chọn và lên kế hoạch phù hợp:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
生态旅游 |
shēngtài lǚyóu |
Du lịch sinh thái |
文化旅游 |
wénhuà lǚyóu |
Du lịch văn hóa |
休闲旅游 |
xiūxián lǚyóu |
Du lịch nghỉ dưỡng |
冒险旅行 |
màoxiǎn lǚxíng |
Du lịch mạo hiểm |
家庭旅游 |
jiātíng lǚyóu |
Du lịch gia đình |
团体旅游 |
tuántǐ lǚyóu |
Du lịch theo đoàn |
个人旅游 |
gèrén lǚyóu |
Du lịch cá nhân |
海上旅行 |
hǎishàng lǚxíng |
Du lịch biển |
山地旅游 |
shāndì lǚyóu |
Du lịch núi |
城市旅游 |
chéngshì lǚyóu |
Du lịch đô thị |
乡村旅游 |
xiāngcūn lǚyóu |
Du lịch thôn quê |
国际旅行 |
guójì lǚxíng |
Du lịch quốc tế |
国内旅游 |
guónèi lǚyóu |
Du lịch nội địa |
美食旅游 |
měishí lǚyóu |
Du lịch ẩm thực |
报价旅行 |
bàojià lǚxíng |
Du lịch trọn gói |
蜜月旅行 |
mìyuè lǚxíng |
Du lịch tuần trăng mật |
环球旅行 |
huánqiú lǚxíng |
Du lịch vòng quanh thế giới |
有导员的团体旅行 |
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng |
Du lịch theo tour |
Chuẩn bị đầy đủ vật dụng sẽ giúp chuyến đi của bạn thuận lợi và tiết kiệm thời gian hơn:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
旅行箱 |
lǚxíng xiāng |
Va li du lịch |
旅行鞋 |
lǚxíng xié |
Giày du lịch |
登山鞋 |
dēngshān xié |
Giày leo núi |
帆布行李袋 |
fānbù xínglǐ dài |
Túi du lịch bằng vải |
折叠旅行袋 |
zhédié lǚxíng dài |
Túi du lịch gấp |
手提旅行袋 |
shǒutí lǚxíng dài |
Túi du lịch xách tay |
旅行皮包 |
lǚxíng píbāo |
Túi du lịch bằng da |
折叠式背包 |
zhédié shì bèibāo |
Ba lô gấp |
旅行袋 |
lǚxíng dài |
Túi du lịch |
登山装备 |
dēngshān zhuāngbèi |
Trang bị leo núi |
旅行用品 |
lǚxíng yòngpǐn |
Đồ dùng trong du lịch |
旅游服 |
lǚyóu fú |
Quần áo du lịch |
旅行帽 |
lǚxíng mào |
Mũ du lịch |
防晒霜 |
fángshài shuāng |
Kem chống nắng |
太阳镜 |
tàiyáng jìng |
Kính râm |
急救箱 |
jíjiù xiāng |
Hộp cấp cứu |
折叠椅 |
zhédié yǐ |
Ghế xếp |
折叠床 |
zhédié chuáng |
Giường xếp |
睡袋 |
shuìdài |
Túi ngủ |
营帐 |
yíngzhàng |
Lều trại |
旅行毯 |
lǚxíng tǎn |
Thảm du lịch |
旅行闹钟 |
lǚxíng nàozhōng |
Đồng hồ báo thức du lịch |
旅行证件 |
lǚxíng zhèngjiàn |
Thẻ du lịch |
身份证 |
shēnfèn zhèng |
Chứng minh thư, thẻ căn cước |
护照 |
hùzhào |
Hộ chiếu |
签证 |
qiānzhèng |
Visa |
提款卡 |
tíkuǎn kǎ |
Thẻ ATM |
钱包 |
qiánbāo |
Ví tiền |
金钱 |
jīnqián |
Tiền mặt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
旅游景点 |
lǚyóu jǐngdiǎn |
Điểm du lịch |
名胜古迹 |
míngshèng gǔjī |
Danh lam thắng cảnh |
公园 |
gōngyuán |
Công viên |
博物馆 |
bówùguǎn |
Bảo tàng |
动物园 |
dòngwùyuán |
Vườn bách thú |
植物园 |
zhíwùyuán |
Vườn thực vật |
海滩 |
hǎitān |
Bãi biển |
山区 |
shānqū |
Khu vực núi |
购物中心 |
gòuwù zhōngxīn |
Trung tâm mua sắm |
酒店 |
jiǔdiàn |
Khách sạn |
旅馆 |
lǚguǎn |
Nhà nghỉ |
青年旅舍 |
qīngnián lǚshè |
Nhà trọ thanh niên |
机场 |
jīchǎng |
Sân bay |
火车站 |
huǒchē zhàn |
Ga tàu |
公交站 |
gōngjiāo zhàn |
Trạm xe buýt |
地铁站 |
dìtiě zhàn |
Trạm tàu điện ngầm |
加油站 |
jiāyóu zhàn |
Trạm xăng |
银行 |
yínháng |
Ngân hàng |
便利店 |
biànlì diàn |
Cửa hàng tiện lợi |
药店 |
yàodiàn |
Hiệu thuốc |
餐馆 |
cānguǎn |
Nhà hàng |
咖啡馆 |
kāfēi guǎn |
Quán cà phê |
酒吧 |
jiǔbā |
Quán bar |
Xem thêm: Học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung chỉ trong 5 phút
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
你好 |
nǐ hǎo |
Xin chào |
谢谢 |
xièxie |
Cảm ơn |
不客气 |
bú kèqi |
Không có gì |
对不起 |
duìbùqǐ |
Xin lỗi |
请问 |
qǐngwèn |
Xin hỏi |
我想去…… |
wǒ xiǎng qù... |
Tôi muốn đi... |
这个多少钱? |
zhège duōshǎo qián? |
Cái này giá bao nhiêu? |
洗手间在哪里? |
xǐshǒujiān zài nǎlǐ? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
可以帮我拍张照片吗? |
kěyǐ bāng wǒ pāi zhāng zhàopiàn ma? |
Bạn có thể giúp tôi chụp một tấm hình được không? |
我迷路了 |
wǒ mílù le |
Tôi bị lạc |
你会说英语吗? |
nǐ huì shuō yīngyǔ ma? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Phát âm chính xác đóng vai trò cốt lõi trong quá trình học tiếng Trung. Hãy sử dụng các tài liệu nghe hoặc các ứng dụng học tiếng Trung để luyện tập mỗi ngày.
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch như:
Xem thêm: Các App học tiếng Trung miễn phí: Lựa chọn thông minh cho người học tự học
Tạo một cuốn sổ tay riêng để ghi chép từ vựng mỗi ngày. Bên cạnh từ và nghĩa, bạn nên ghi thêm câu ví dụ hoặc hình vẽ minh họa để dễ nhớ hơn.
Theo nghiên cứu, việc ôn tập từ vựng theo chu kỳ (spaced repetition) giúp ghi nhớ lâu hơn. Hãy áp dụng công thức:
Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm hành trang hữu ích để khám phá các vùng đất mới. Học ngay cẩm nang từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tạo ra những trải nghiệm tuyệt vời trong chuyến đi. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Tiếng Trung Dapan – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!
Chia sẻ: