Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung: Bí kíp giao tiếp tự nhiên ngày đầu năm

Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung: Bí kíp giao tiếp tự nhiên ngày đầu năm

Thứ 7, 28/12/2024

Administrator

456

Thứ 7, 28/12/2024

Administrator

456

Tết Nguyên Đán là một trong những ngày lễ quan trọng nhất tại Trung Quốc và các quốc gia Á Đông. Đây không chỉ là dịp để mọi người sum họp gia đình, mà còn mang đậm nét văn hóa truyền thống lâu đời. Đối với những ai yêu thích tiếng Trung, việc nắm bắt từ vựng và hiểu rõ phong tục ngày Tết sẽ giúp bạn vừa cải thiện kỹ năng giao tiếp, vừa thêm yêu ngôn ngữ này.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung, các mẫu câu chúc Tết và những hoạt động đặc sắc ngày Tết tại Trung Quốc nhé!

Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung
Caption

1. Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung theo chủ đề

1.1. Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung - Những ngày quan trọng trong dịp Tết Nguyên Đán

  • 春节 (Chūnjié): Tết Nguyên Đán
  • 除夕 (Chúxī): Đêm giao thừa
  • 元旦 (Yuándàn): Ngày đầu năm mới
  • 年初一 (Nián chū yī): Mùng một Tết
  • 元宵节 (Yuánxiāo jié): Lễ hội đèn lồng (Rằm tháng Giêng)
  • 腊月 (Làyuè): Tháng Chạp
  • 正月 (Zhēngyuè): Tháng Giêng

1.2. Phong tục và hoạt động ngày Tết

  • 拜年 (Bàinián): Đi chúc Tết
  • 守岁 (Shǒusuì): Thức đêm đón giao thừa
  • 团聚 (Tuánjù): Đoàn tụ
  • 放鞭炮 (Fàng biānpào): Đốt pháo
  • 贴春联 (Tiē chūnlián): Dán câu đối Tết
  • 掸尘 (Dǎn chén): Dọn dẹp nhà cửa (để xua đuổi điều xui xẻo)
  • 年夜饭 (Nián yè fàn): Bữa cơm tất niên

1.3. Trang trí và đồ vật truyền thống

  • 春联 (Chūnlián): Câu đối Tết
  • 福字 (Fúzì): Chữ "Phúc"
  • 灯笼 (Dēnglóng): Đèn lồng
  • 桃花 (Táohuā): Hoa đào
  • 梅花 (Méihuā): Hoa mai
  • 年画 (Nián huà): Tranh Tết
  • 中国结 (Zhōngguó jié): Nút thắt truyền thống Trung Quốc

1.4. Các món ăn ngày Tết

  • 饺子 (Jiǎozi): Sủi cảo
  • 年糕 (Niángāo): Bánh tổ
  • 汤圆 (Tāngyuán): Bánh trôi nước
  • 鱼 (Yú): Cá (biểu tượng cho sự dư dả, thịnh vượng)
  • 瓜子 (Guāzǐ): Hạt dưa
  • 糖果 (Tángguǒ): Kẹo
  • 红烧肉 (Hóngshāo ròu): Thịt kho tàu
  • 八宝饭 (Bābǎo fàn): Cơm tám bảo

Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 – Bước đầu cho hành trình học tiếng Trung hiệu quả

1.5. Lời chúc và cụm từ phổ biến

  • 新年快乐!(Xīnnián kuàilè!): Chúc mừng năm mới!
  • 恭喜发财!(Gōngxǐ fācái!): Cung hỉ phát tài!
  • 大吉大利!(Dàjí dàlì!): Đại cát đại lợi!
  • 身体健康!(Shēntǐ jiànkāng!): Chúc sức khỏe dồi dào!
  • 合家欢乐!(Héjiā huānlè!): Gia đình hạnh phúc!
  • 年年有余!(Nián nián yǒuyú!): Năm nào cũng dư dả!
  • 万事如意!(Wànshì rúyì!): Vạn sự như ý!

1.6. Các từ vựng liên quan đến lì xì

  • 红包 (Hóngbāo): Lì xì
  • 压岁钱 (Yāsuìqián): Tiền mừng tuổi
  • 长辈 (Zhǎngbèi): Người lớn tuổi
  • 晚辈 (Wǎnbèi): Người trẻ tuổi
  • 幸运 (Xìngyùn): May mắn

1.7. Từ vựng liên quan đến thời tiết ngày Tết

  • 雪 (Xuě): Tuyết
  • 阳光 (Yángguāng): Ánh mặt trời
  • 春风 (Chūnfēng): Gió xuân
  • 寒冷 (Hánlěng): Lạnh giá
  • 温暖 (Wēnnuǎn): Ấm áp

Với danh sách Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung đa dạng này, bạn không chỉ có thể dễ dàng giao tiếp trong dịp Tết mà còn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và phong tục ngày Tết tại Trung Quốc

Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung
Caption

2. Mẫu câu giao tiếp ngày Tết bằng tiếng Trung

2.1. Lời chúc Tết phổ biến

  • 祝你新年快乐,万事如意!
    (Zhù nǐ xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!)
    Tạm dịch: Chúc bạn năm mới vui vẻ, vạn sự như ý!
  • 恭喜发财,红包拿来!
    (Gōngxǐ fācái, hóngbāo ná lái!)
    Tạm dịch: Cung hỉ phát tài, lì xì tới đây nào!
  • 祝您身体健康,家庭幸福!
    (Zhù nín shēntǐ jiànkāng, jiātíng xìngfú!)
    Tạm dịch: Chúc bạn sức khỏe dồi dào, gia đình hạnh phúc!

2.2. Câu hỏi thường gặp trong ngày Tết

  • 你过年回老家吗?
    (Nǐ guònián huí lǎojiā ma?)
    Tạm dịch: Bạn có về quê ăn Tết không?
  • 今年春节你打算做什么?
    (Jīnnián chūnjié nǐ dǎsuàn zuò shénme?)
    Tạm dịch: Tết năm nay bạn dự định làm gì?

2.3. Miêu tả phong tục ngày Tết

  • 春节期间,我们家会贴春联和挂灯笼。
    (Chūnjié qíjiān, wǒmen jiā huì tiē chūnlián hé guà dēnglóng.)
    Tạm dịch: Trong dịp Tết, nhà chúng tôi dán câu đối và treo đèn lồng.
  • 小孩们最喜欢收到红包,因为这是长辈的祝福。
    (Xiǎohái men zuì xǐhuān shōudào hóngbāo, yīnwèi zhè shì zhǎngbèi de zhùfú.)
    Tạm dịch: Trẻ con thích nhận lì xì nhất vì đây là lời chúc từ người lớn.

3. Một số hoạt động nổi bật tại Trung Quốc ngày Tết

Tết Nguyên Đán tại Trung Quốc diễn ra với rất nhiều hoạt động phong phú và ý nghĩa. Dưới đây là những phong tục truyền thống đặc sắc:

3.1. Dọn dẹp và trang trí nhà cửa

Người dân Trung Quốc thường dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa trước Tết để xua đuổi vận xui và đón chào may mắn. Sau đó, họ sẽ trang trí bằng các vật phẩm như câu đối, đèn lồng và chữ "Phúc" (福) treo ngược để cầu may.

3.2. Ăn bữa cơm tất niên

Bữa cơm tất niên (年夜饭, Nián yè fàn) là khoảnh khắc sum họp quan trọng nhất của các gia đình. Các món ăn như sủi cảo, cá, và bánh tổ đều mang ý nghĩa tốt đẹp, như thịnh vượng, sung túc và đoàn tụ.

3.3. Tặng lì xì

Việc tặng lì xì (红包, Hóngbāo) không chỉ là phong tục truyền thống mà còn là lời chúc phúc dành cho trẻ nhỏ và người thân yêu. Lì xì thường được đặt trong bao đỏ để tượng trưng cho may mắn.

Xem thêm: Chủ đề Giáng sinh tiếng Trung: Vui lễ hội, giỏi ngôn ngữ

3.4. Xem Gala chào xuân

Vào đêm giao thừa, hầu hết các gia đình Trung Quốc đều quây quần bên nhau xem "Chương trình Gala chào xuân" (春节联欢晚会, Chūnjié liánhuān wǎnhuì) trên truyền hình. Đây là chương trình giải trí quy tụ nhiều tiết mục hài kịch, ca múa nhạc đặc sắc.

3.5. Tham gia lễ hội đèn lồng

Lễ hội đèn lồng (元宵节, Yuánxiāo jié) diễn ra vào ngày Rằm tháng Giêng, kết thúc chuỗi ngày Tết. Người dân thường thả đèn trời, đi dạo ngắm đèn lồng và thưởng thức bánh trôi nước để cầu phúc.

Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung
Caption

Ngày Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để đoàn tụ mà còn là cơ hội để bạn khám phá và hòa mình vào nét đẹp văn hóa Trung Hoa. Với danh sách từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung, các mẫu câu giao tiếp và những hoạt động truyền thống, bạn sẽ dễ dàng hiểu thêm về ý nghĩa của ngày lễ này. Nếu bạn muốn học thêm tiếng Trung để giao tiếp tự tin hơn, đừng ngần ngại tham gia ngay các khóa học tại Tiếng Trung Dapan. Chúc bạn năm mới tràn đầy niềm vui, may mắn và thành công!

Chia sẻ: