Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

50+ từ vựng tiếng Trung về trái cây giúp bạn tự tin đi chợ

50+ từ vựng tiếng Trung về trái cây giúp bạn tự tin đi chợ

Thứ 7, 04/01/2025

Administrator

356

Thứ 7, 04/01/2025

Administrator

356

Trong hành trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề là bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp. Đặc biệt, từ vựng về trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hữu ích khi mua sắm hoặc trò chuyện về ẩm thực. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 50 từ vựng tiếng Trung về trái cây, được phân loại chi tiết, kèm theo mẹo học hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi đi chợ hoặc giao tiếp hàng ngày. Học ngay nhé!

Từ vựng tiếng Trung về trái cây
Từ vựng trái cây trong tiếng Trung

1. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây thông dụng

Các từ vựng về các loại trái cây phổ biến nhất mà bạn thường gặp:

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

1

Táo

苹果

píngguǒ

2

Cam

橙子

chéngzi

3

Chuối

香蕉

xiāngjiāo

4

Nho

葡萄

pútáo

5

Dưa hấu

西瓜

xīguā

6

Xoài

芒果

mángguǒ

7

8

Quýt

柑橘

gānjú

9

Đào

táo

10

Ổi

番石榴

fānshíliú

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch – Cẩm nang du lịch cho mọi chuyến đi

2. Từ vựng về các loại trái cây nhiệt đới tiếng Trung

Các loại trái cây nhiệt đới mang hương vị đặc trưng, rất phổ biến ở Đông Nam Á:

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

11

Mít

bōluómì

12

Sầu riêng

liúlián

13

Chôm chôm

毛丹

hóngmáodān

14

Dừa

椰子

yēzi

15

Đu đủ

木瓜

mùguā

16

Măng cụt

山竹

shānzhú

17

Vải

荔枝

lìzhī

18

Thanh long

huǒlóngguǒ

19

Bưởi

柚子

yòuzi

20

Chanh dây

百香果

bǎixiāngguǒ

3. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây mọng nước

Trái cây mọng nước là lựa chọn hoàn hảo để giải khát:

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

21

Việt quất

lánméi

22

Dâu tây

草莓

cǎoméi

23

Mâm xôi

覆盆子

fùpénzǐ

24

Dưa lưới

哈密瓜

hāmìguā

25

Dưa chuột

黄瓜

huángguā

26

Dưa hấu mini

小西瓜

xiǎo xīguā

4. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây đặc sản

Những loại trái cây này thường được dùng làm quà biếu hay chế biến đặc sản:

STT

 

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

27

Táo tàu

红枣

hóngzǎo

28

Hồng

柿子

shìzi

29

Kiwi

猴桃

míhóutáo

30

Lựu

石榴

shíliú

31

Nho khô

葡萄干

pútáogān

5. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây họ cam quýt

Nhóm trái cây này nổi tiếng với hàm lượng vitamin C cao:

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

32

Cam vàng

金橙

jīnchéng

33

Cam sành

chéng

34

Quýt đường

gān

35

Chanh vàng

huángníngméng

6. Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây khô và hạt

Nhóm trái cây khô phổ biến:

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

36

Hạt dẻ

栗子

lìzǐ

37

Hạnh nhân

杏仁

xìngrén

38

Quả óc chó

核桃

hétáo

7. Từ vựng trái cây nâng cao

STT

Tên trái cây (Tiếng Việt)

Tên tiếng Trung

Phiên âm

39

Quả mơ

xìng

40

Quả khế

yángtáo

41

Quả bơ

牛油果

niúyóuguǒ

42

Quả sơn trà

山楂

shānzhā

43

Quả lê tàu

沙梨

shālí

44

Quả na (mãng cầu)

番荔枝

fān lìzhī

45

Quả lồng đèn

dēnglóngguǒ

46

Quả phật thủ

佛手

fóshǒu

47

Quả nhãn

lóngyǎn

48

Quả dâu tằm

桑葚

sāngshèn

49

Quả la hán

罗汉

luóhànguǒ

50

Quả hạnh đào

桃仁

táorén

51

Quả mận

李子

lǐzǐ

Xem thêm: Từ vựng ngày Tết trong tiếng Trung: Bí kíp giao tiếp tự nhiên ngày đầu năm

8. Mẫu câu phổ biến khi mua trái cây

Việc sử dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Sau đây là một số mẫu câu hữu ích khi mua trái cây:

  • 这个苹果多少钱?
    Zhège píngguǒ duōshǎo qián?
    Quả táo này bao nhiêu tiền?
  • 我想买一公斤橙子。
    Wǒ xiǎng mǎi yī gōngjīn chéngzi.
    Tôi muốn mua một kilogram cam.
  • 这些葡萄很新鲜。
    Zhèxiē pútáo hěn xīnxiān.
    Những quả nho này rất tươi.
  • 你有芒果吗?
    Nǐ yǒu mángguǒ ma?
    Bạn có xoài không?
  • 我可以尝一下这个草莓吗?
    Wǒ kěyǐ cháng yīxià zhège cǎoméi ma?
    Tôi có thể nếm thử quả dâu tây này không?
Học ngay Từ vựng tiếng Trung về trái cây trong bài viết này cùng Dapan

9. Cách học từ vựng tiếng Trung về trái cây hiệu quả

Khi học từ vựng tiếng Trung về trái cây, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng tiếng Trung về trái cây dễ dàng:

  1. Sử dụng hình ảnh: Hãy kết hợp việc học từ vựng với hình ảnh của các loại trái cây. Việc nhìn thấy trái cây trong các bức tranh hoặc video sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn tên gọi của chúng.
  2. Lập bảng từ vựng: Viết bảng từ vựng theo từng nhóm (trái cây nhiệt đới, trái cây mọng nước, trái cây đặc sản, v.v.) để dễ dàng phân loại và ôn tập.
  3. Học qua ứng dụng và trò chơi: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung hoặc tham gia các trò chơi liên quan đến trái cây để củng cố kiến thức về kỹ năng nghe và nói của mình.
  4. Luyện tập trong cuộc sống thực: Khi đi chợ hoặc khi bạn gặp các loại trái cây trong đời sống hằng ngày, hãy cố gắng nhận diện và gọi tên các trái cây bằng tiếng Trung. Việc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài.
  5. Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, bạn có thể học các câu liên quan đến trái cây, ví dụ như "这颗苹果很甜" (Cái táo này rất ngọt). Việc này giúp bạn nhớ từ vựng trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
Từ vựng tiếng Trung về trái cây
Mẹo học từ vựng

Hơn 50 từ vựng tiếng Trung về trái cây đã được phân loại và liệt kê chi tiết trong bài viết. Hi vọng danh sách này sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp bạn tự tin khi đi chợ hay giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên áp dụng ngay vào thực tế nhé! Nếu bạn cần thêm hỗ trợ trong việc học tiếng Trung, đừng ngần ngại ghé thăm Tiếng Trung Dapan để tìm kiếm các tài liệu và khóa học phù hợp với mình!

Chia sẻ: