Thứ 6, 29/08/2025
Administrator
154
Thứ 6, 29/08/2025
Administrator
154
Trong hành trình học ngoại ngữ, đặc biệt là học tiếng Trung, việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn linh hoạt hơn khi diễn đạt ý tưởng. Cặp từ trái nghĩa giúp ta so sánh, đối lập và miêu tả tình huống rõ ràng hơn. Ví dụ, khi biết "大 (dà – to)" bạn sẽ dễ dàng nhớ và liên hệ với "小 (xiǎo – nhỏ)".
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Trung, kèm theo phân tích, ví dụ và cách áp dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết nhé!
Xem thêm: Tải bộ giáo trình HSK tiêu chuẩn HSK 1-HSK 6 file PDF + MP3: Tại đây
大 Dà : To > < 小 xiǎo : Nhỏ
长 Cháng : Dài > < 短 duǎn : Ngắn
厚 Hòu : Dày > < 薄 Báo : Mỏng
宽 Kuān : Rộng > < 窄 Zhǎi : Hẹp
轻 Qīng : Nhẹ > < 重 Zhòng : Nặng
软 Ruǎn : Mềm > < 硬 Yìng : Cứng
粗 Cū : Thô, to > < 细 Xì : Nhỏ, mảnh
光滑 Guānghuá : Mịn, trơn > < 粗糙 Cūcāo : Thô ráp
干 Gān : Khô > < 湿 Shī : Ướt
香 Xiāng : Thơm > < 臭 Chòu : Thối
干净 Gānjìng : Sạch > < 脏 Zàng : Bẩn
舒服 Shūfu : Dễ chịu >< 难受 Nánshòu : Khó chịu
清楚 Qīngchǔ : Rõ ràng > < 模糊 Móhu : Mơ hồ
安静 Ānjìng : Yên tĩnh > < 吵 Chǎo : Ồn ào
难看 Nánkàn : Xấu xí > < 漂亮 Piàoliang : Xinh đẹp
聪明 Cōngmíng : Thông minh > < 笨 Bèn : Ngốc
勤快 Qínkuài : Chăm chỉ > < 懒 Lǎn : Lười
强 Qiáng : Mạnh > < 弱 Ruò : Yếu
慌张 Huāngzhāng : Hoảng loạn > < 镇定 Zhèndìng : Bình tĩnh
简单 Jiǎndān : Đơn giản > < 复杂 Fùzá : Phức tạp
来 Lái : Đến > < 去 Qù : Đi
进 Jìn : Vào > < 出 Chū : Ra
前进 Qiánjìn : Tiến lên > < 后退 Hòutuì : Lùi lại
开 Kāi : Mở > < 关 Guān : Đóng
推 Tuī : Đẩy > < 拉 Lā : Kéo
穿 Chuān : Mặc > < 脱 Tuō : Cởi
合上 Héshàng : Gập lại > < 打开 Dǎkāi : Mở ra
吞 Tūn : Nuốt > < 吐 Tǔ : Nhổ
好 Hǎo : Tốt > < 坏 Huài : Xấu
远 Yuǎn : Xa > < 近 Jìn : Gần
快 Kuài : Nhanh > < 慢 Màn : Chậm
生 Shēng : Sống > < 死 Sǐ : Chết
松 Sōng : Lỏng > < 紧 Jǐn : Chặt
直 Zhí : Thẳng > < 弯 Wān : Cong
正 Zhèng : Ngay ngắn > < 斜 Xié : Nghiêng
扁 Biǎn : Bẹp > < 鼓 Gǔ : Phồng
男 Nán : Nam > < 女 Nǚ : Nữ
便宜 Piányi : Rẻ > < 贵 Guì : Đắt
Xem thêm: Cẩm nang sử dụng các lượng từ thường dùng trong Tiếng Trung hiệu quả
Khi học cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung, bạn nên nhóm chúng thành các chủ đề như: kích thước, cảm giác, tính cách, hành động… Điều này giúp dễ nhớ và ứng dụng.
Não bộ ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn chữ. Khi học, bạn hãy kết hợp với tranh minh họa hoặc tình huống thực tế.
Ví dụ: "远 (yuǎn – xa)" ↔ "近 (jìn – gần)" → Bạn có thể tưởng tượng khoảng cách từ nhà đến trường.
Hãy đặt cặp từ trái nghĩa vào câu giao tiếp.
Ví dụ:
- 这本书很厚。 (Zhè běn shū hěn hòu – Quyển sách này rất dày.)
- 那本书很薄。 (Nà běn shū hěn báo – Quyển sách kia rất mỏng.)
+ Dùng flashcard và app học tiếng
Ghi một từ ở mặt trước, từ trái nghĩa ở mặt sau. Ôn tập hằng ngày sẽ giúp khắc sâu trí nhớ.
+ Ứng dụng cặp từ trái nghĩa trong giao tiếp thực tế
- Khi mua sắm: dùng "便宜 ↔ 贵" (rẻ ↔ đắt).
- Khi miêu tả người: dùng "聪明 ↔ 笨" (thông minh ↔ ngốc), "漂亮 ↔ 难看" (xinh đẹp ↔ xấu xí).
- Khi chỉ đường: dùng "远 ↔ 近" (xa ↔ gần).
- Khi nói về thời tiết: dùng "干 ↔ 湿" (khô ↔ ướt).
Như vậy, học cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn vận dụng trực tiếp trong giao tiếp đời sống. Hãy bắt đầu từ việc học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung để tăng tốc độ phản xạ và sự tự tin khi nói chuyện.
Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan
Học cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung là một trong những phương pháp thông minh, tiết kiệm thời gian và nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng. Khi nắm vững các cặp từ này, bạn sẽ dễ dàng mô tả sự vật, so sánh tình huống và cải thiện khả năng giao tiếp.
Chia sẻ: