Address: Đường NH9, Ấp 6,Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng nhà hàng tiếng Trung: Danh sách hữu ích cho nhân viên và khách hàng

Từ vựng nhà hàng tiếng Trung: Danh sách hữu ích cho nhân viên và khách hàng

Thứ 3, 21/01/2025

Administrator

75

Thứ 3, 21/01/2025

Administrator

75

Trong ngành dịch vụ ẩm thực, việc giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt giúp mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp giữa nhân viên và khách hàng. Đặc biệt, đối với những ai làm việc trong môi trường nhà hàng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng liên quan đến thực đơn, dịch vụ và các tình huống giao tiếp thường gặp sẽ giúp công việc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng nhà hàng tiếng Trung phổ biến, hữu ích cho cả nhân viên và khách hàng.

Từ vựng nhà hàng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung sử dụng trong nhà hàng

1. Từ vựng nhà hàng tiếng Trung cơ bản: món ăn và thực đơn

Đầu tiên, hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Trung thông dụng mà nhân viên nhà hàng cần biết để giới thiệu thực đơn và các món ăn cho khách hàng:

  • 菜单 (càidān) – thực đơn
  • 菜 (cài) – món ăn
  • 饮料 (yǐnliào) – đồ uống
  • 主菜 (zhǔ cài) – món chính
  • 开胃菜 (kāi wèi cài) – món khai vị
  • 甜点 (tián diǎn) – món tráng miệng
  • 汤 (tāng) – súp
  • 米饭 (mǐ fàn) – cơm
  • 面条 (miàntiáo) – mì
  • 牛肉 (niú ròu) – thịt bò
  • 鸡肉 (jī ròu) – thịt gà
  • 鱼 (yú) – cá
  • 蔬菜 (shū cài) – rau củ

Ví dụ: Khi nhân viên nhà hàng muốn giới thiệu món ăn cho khách, họ có thể nói:
“请问,您想要看菜单吗?我们有很多好吃的菜。” (Qǐngwèn, nín xiǎng yào kàn càidān ma? Wǒmen yǒu hěn duō hǎo chī de cài.) – "Xin hỏi, bạn có muốn xem thực đơn không? Chúng tôi có rất nhiều món ngon."

2. Từ vựng liên quan đến cách gọi món và yêu cầu

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng mà khách hàng và nhân viên nhà hàng có thể sử dụng khi gọi món hoặc yêu cầu thay đổi món ăn:

  • 点菜 (diǎn cài) – gọi món
  • 我要点菜 (wǒ yào diǎn cài) – Tôi muốn gọi món
  • 加辣 (jiā là) – thêm cay
  • 不要辣 (bù yào là) – không cay
  • 可以换吗 (kě yǐ huàn ma) – có thể đổi không?
  • 可以不放...吗 (kě yǐ bù fàng... ma) – có thể không cho ... không?
  • 餐具 (cānjù) – dụng cụ ăn uống
  • 碗 (wǎn) – bát
  • 筷子 (kuàizi) – đũa
  • 盘子 (pánzi) – đĩa

Ví dụ: Khi khách hàng muốn thay đổi món ăn, họ có thể nói:
“可以不放辣椒吗?” (Kě yǐ bù fàng là jiāo ma?) – "Có thể không cho ớt không?"

Từ vựng nhà hàng tiếng Trung
Từ vựng nhà hàng tiếng Trung đơn giản, dễ học

3. Từ vựng về thanh toán và dịch vụ khách hàng

Khi khách hàng đã ăn xong và chuẩn bị thanh toán, đây là một số từ vựng mà nhân viên nhà hàng cần nắm vững:

  • 买单 (mǎi dān) – thanh toán
  • 账单 (zhàng dān) – hóa đơn
  • 小费 (xiǎo fèi) – tiền boa
  • 信用卡 (xìnyòngkǎ) – thẻ tín dụng
  • 现金 (xiànjīn) – tiền mặt
  • 服务 (fúwù) – dịch vụ
  • 请问,您需要买单吗? (qǐng wèn, nín xū yào mǎi dān ma?) – "Xin hỏi, bạn có cần thanh toán không?"

Ví dụ: Khi khách hàng muốn thanh toán, họ có thể nói:
“我想买单。” (Wǒ xiǎng mǎi dān.) – "Tôi muốn thanh toán."

Xem thêm: Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chủ đề ẩm thực cho người mới bắt đầu

4. Từ vựng về các tình huống thường gặp trong nhà hàng

Dưới đây là những tình huống giao tiếp mà nhân viên và khách hàng sẽ gặp phải khi ở trong nhà hàng, kèm theo các từ vựng tiếng Trung thích hợp:

  • 排队 (pái duì) – xếp hàng
  • 座位 (zuò wèi) – chỗ ngồi
  • 预定 (yù dìng) – đặt trước
  • 订位 (dìng wèi) – đặt chỗ
  • 等位 (děng wèi) – chờ chỗ
  • 空桌 (kōng zhuō) – bàn trống
  • 满座 (mǎn zuò) – hết chỗ
  • 服务员 (fú wù yuán) – nhân viên phục vụ
  • 厨房 (chú fáng) – bếp

Ví dụ: Nếu nhà hàng đầy khách và khách phải chờ đợi, nhân viên có thể nói:
“对不起,现在满座了,您需要等一下。” (Duìbuqǐ, xiànzài mǎn zuò le, nín xū yào děng yīxià.) – "Xin lỗi, hiện tại hết chỗ, bạn cần đợi một chút."

Từ vựng nhà hàng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung môi trường nhà hàng, quán ăn

Xem thêm: Sử dụng tiếng Trung trong mua sắm: Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Trung bạn nên biết

5. Làm thế nào để học từ vựng nhà hàng tiếng Trung hiệu quả

Việc học từ vựng là một quá trình lâu dài và cần sự kiên nhẫn. Để học từ vựng nhà hàng tiếng Trung hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Thực hành giao tiếp hàng ngày: Cố gắng luyện tập giao tiếp bằng tiếng Trung càng nhiều càng tốt. Hãy tham gia các lớp học trực tuyến hoặc trò chuyện với người bản xứ.
  • Lắng nghe và ghi chú: Khi xem các video hoặc nghe podcast về ẩm thực Trung Quốc, hãy ghi chú lại các từ vựng mới và thực hành.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ tuyệt vời để học và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để ôn tập.

Nắm vững từ vựng nhà hàng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc. Dù bạn là nhân viên nhà hàng hay khách hàng, việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp trải nghiệm tại nhà hàng trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn trong môi trường nhà hàng!

Chia sẻ: