Thứ 4, 25/12/2024
Administrator
552
Thứ 4, 25/12/2024
Administrator
552
Bạn có bao giờ tò mò rằng tên mình trong tiếng Trung sẽ được viết như thế nào không? Với bài viết này, bạn có thể chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung một cách đơn giản và nhanh chóng. Hãy cùng khám phá bảng tra cứu họ và tên đầy đủ, được sắp xếp khoa học để bạn dễ dàng tìm thấy ngay tên mình trong tiếng Trung.
Để tra cứu tên tiếng Trung của bạn trong bảng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung một cách nhanh chóng, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím CTRL + F trên bàn phím của máy tính. Sau đó, nhập tên của bạn vào ô tìm kiếm. Chương trình sẽ tự động làm nổi bật tên bạn trong bảng tra cứu, giúp bạn dễ dàng tìm được cách viết đúng tên của mình bằng chữ Hán.
Một cách khác để tra cứu tên của bạn từ tiếng Việt sang tiếng Trung là sử dụng mục lục ở đầu bảng. Bạn tìm xem tên của mình bắt đầu bằng chữ cái nào, sau đó nhấn vào mục tương ứng với chữ cái đó. Tiếp theo, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy tên của mình trong danh sách và xác định cách viết đúng bằng tiếng Trung.
Họ tiếng Việt |
Họ tiếng Trung (chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Bùi |
裴 |
Péi |
Cao |
高 |
Gāo |
Chu |
朱 |
Zhū |
Đặng |
邓 |
Dèng |
Đinh |
丁 |
Dīng |
Đỗ |
杜 |
Dù |
Dương |
杨 |
Yáng |
Hà |
河 |
Hé |
Hoàng/Huỳnh |
黄 |
Huáng |
Hồ |
胡 |
Hú |
Lê |
黎 |
Lí |
Lý |
李 |
Lǐ |
Nguyễn |
阮 |
Ruǎn |
Phạm |
范 |
Fàn |
Phan |
潘 |
Pān |
Tạ |
谢 |
Xiè |
Trần |
陈 |
Chén |
Trịnh |
郑 |
Zhèng |
Vũ/Võ |
武 |
Wǔ |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Á |
亚 |
Yà |
Ái |
爱 |
Ài |
An |
安 |
Ān |
Ân |
恩 |
Ēn |
Ẩn |
隐 |
Yǐn |
Ấn |
印 |
Yìn |
Anh |
英 |
Yīng |
Ánh |
映 |
Yìng |
Ảnh |
影 |
Yǐng |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Ba |
波 |
Bō |
Bá |
伯 |
Bó |
Bắc |
北 |
Běi |
Bách |
百 |
Bǎi |
Bạch |
白 |
Bái |
Ban |
班 |
Bān |
Bản |
本 |
Běn |
Băng |
冰 |
Bīng |
Bằng |
冯 |
Féng |
Bảo |
宝 |
Bǎo |
Bát |
八 |
Bā |
Bảy |
七 |
Qī |
Bé |
闭 |
Bì |
Bích |
碧 |
Bì |
Biên |
边 |
Biān |
Bình |
兵 |
Bīng |
Bính |
柄 |
Bǐng |
Bình |
平 |
Píng |
Bối |
贝 |
Bèi |
Bội |
背 |
Bèi |
Bùi |
裴 |
Péi |
Bửu |
宝 |
Bǎo |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Ca |
歌 |
Gē |
Cầm |
琴 |
Qín |
Cẩm |
锦 |
Jǐn |
Cận |
近 |
Jìn |
Cảnh |
景 |
Jǐng |
Cao |
高 |
Gāo |
Cát |
吉 |
Jí |
Cầu |
球 |
Qiú |
Chấn |
震 |
Zhèn |
Chánh |
正 |
Zhèng |
Châu |
朱 |
Zhū |
Chi |
芝 |
Zhī |
Chí |
志 |
Zhì |
Chiến |
战 |
Zhàn |
Chiểu |
沼 |
Zhǎo |
Chinh |
征 |
Zhēng |
Chính |
正 |
Zhèng |
Chỉnh |
整 |
Zhěng |
Chu |
珠 |
Zhū |
Chư |
诸 |
Zhū |
Chuẩn |
准 |
Zhǔn |
Chúc |
祝 |
Zhù |
Chung |
终 |
Zhōng |
Chúng |
众 |
Zhòng |
Chưng |
征 |
Zhēng |
Chương |
章 |
Zhāng |
Chưởng |
掌 |
Zhǎng |
Chuyên |
专 |
Zhuān |
Côn |
昆 |
Kūn |
Công |
公 |
Gōng |
Cừ |
棒 |
Bàng |
Cúc |
菊 |
Jú |
Cung |
工 |
Gōng |
Cương |
疆 |
Jiāng |
Cường |
强 |
Qiáng |
Cửu |
九 |
Jiǔ |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Dạ |
夜 |
Yè |
Đắc |
得 |
De |
Đại |
大 |
Dà |
Đam |
担 |
Dān |
Đàm |
谈 |
Tán |
Đảm |
担 |
Dān |
Đạm |
淡 |
Dàn |
Dân |
民 |
Mín |
Dần |
寅 |
Yín |
Đan |
丹 |
Dān |
Đăng |
登 |
Dēng |
Đăng |
灯 |
Dēng |
Đảng |
党 |
Dǎng |
Đẳng |
等 |
Děng |
Đặng |
邓 |
Dèng |
Danh |
名 |
Míng |
Đào |
桃 |
Táo |
Đảo |
岛 |
Dǎo |
Đạo |
道 |
Dào |
Đạt |
达 |
Dá |
Dậu |
酉 |
Yǒu |
Đấu |
斗 |
Dòu |
Đích |
嫡 |
Dí |
Địch |
狄 |
Dí |
Diễm |
艳 |
Yàn |
Điềm |
恬 |
Tián |
Điểm |
点 |
Diǎn |
Diễn |
演 |
Yǎn |
Diện |
面 |
Miàn |
Điền |
田 |
Tián |
Điển |
典 |
Diǎn |
Điện |
电 |
Diàn |
Diệp |
叶 |
Yè |
Điệp |
蝶 |
Dié |
Diệu |
妙 |
Miào |
Điều |
条 |
Tiáo |
Dinh |
营 |
Yíng |
Đinh |
丁 |
Dīng |
Đính |
订 |
Dìng |
Đình |
庭 |
Tíng |
Định |
定 |
Dìng |
Dịu |
柔 |
Róu |
Đô |
都 |
Dōu |
Đỗ |
杜 |
Dù |
Độ |
度 |
Dù |
Đoài |
兑 |
Duì |
Doãn |
尹 |
Yǐn |
Đoan |
端 |
Duān |
Đoàn |
团 |
Tuán |
Doanh |
嬴 |
Yíng |
Đôn |
惇 |
Dūn |
Đông |
东 |
Dōng |
Đồng |
仝 |
Tóng |
Động |
洞 |
Dòng |
Du |
游 |
Yóu |
Dư |
余 |
Yú |
Dự |
吁 |
Xū |
Dục |
育 |
Yù |
Đức |
德 |
Dé |
Dung |
蓉 |
Róng |
Dũng |
勇 |
Yǒng |
Dụng |
用 |
Yòng |
Được |
得 |
De |
Dương |
羊 |
Yáng |
Dưỡng |
养 |
Yǎng |
Đường |
唐 |
Táng |
Dương |
杨 |
Yáng |
Duy |
维 |
Wéi |
Duyên |
缘 |
Yuán |
Duyệt |
阅 |
Yuè |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm |
Em |
恩 |
Ēn |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm |
Gấm |
錦 |
Jǐn |
Gia |
嘉 |
Jiā |
Giang |
江 |
Jiāng |
Giao |
交 |
Jiāo |
Giáp |
甲 |
Jiǎ |
Giới |
界 |
Jiè |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Hà |
何 |
Hé |
Hạ |
夏 |
Xià |
Hải |
海 |
Hǎi |
Hán |
汉 |
Hàn |
Hàn |
韩 |
Hán |
Hân |
欣 |
Xīn |
Hằng |
姮 |
Héng |
Hành |
行 |
Xíng |
Hạnh |
行 |
Xíng |
Hào |
豪 |
Háo |
Hảo |
好 |
Hǎo |
Hạo |
昊 |
Hào |
Hậu |
后 |
Hòu |
Hiền |
贤 |
Xián |
Hiên |
萱 |
Xuān |
Hiến |
献 |
Xiàn |
Hiển |
显 |
Xiǎn |
Hiện |
现 |
Xiàn |
Hiệp |
侠 |
Xiá |
Hiếu |
孝 |
Xiào |
Hiểu |
孝 |
Xiào |
Hiệu |
校 |
Xiào |
Hinh |
馨 |
Xīn |
Hồ |
湖 |
Hú |
Hoa |
花 |
Huā |
Hóa |
化 |
Huà |
Hòa |
和 |
Hé |
Hỏa |
火 |
Huǒ |
Hoạch |
获 |
Huò |
Hoài |
怀 |
Huái |
Hoan |
欢 |
Huān |
Hoán |
奂 |
Huàn |
Hoàn |
环 |
Huán |
Hoạn |
宦 |
Huàn |
Hoàng |
黄 |
Huáng |
Hoành |
横 |
Héng |
Hoạt |
活 |
Huó |
Học |
学 |
Xué |
Hối |
悔 |
Huǐ |
Hồi |
回 |
Huí |
Hội |
会 |
Huì |
Hợi |
亥 |
Hài |
Hồng |
红 |
Hóng |
Hợp |
合 |
Hé |
Hứa |
許 |
Xǔ |
Huân |
勋 |
Xūn |
Huấn |
训 |
Xùn |
Huế |
喙 |
Huì |
Huệ |
惠 |
Huì |
Hùng |
雄 |
Xióng |
Hưng |
兴 |
Xìng |
Hương |
香 |
Xiāng |
Hướng |
向 |
Xiàng |
Hường |
红 |
Hóng |
Hưởng |
响 |
Xiǎng |
Hưu |
休 |
Xiū |
Hữu |
友 |
Yǒu |
Hựu |
又 |
Yòu |
Huy |
辉 |
Huī |
Huyền |
玄 |
Xuán |
Huyện |
县 |
Xiàn |
Huynh |
兄 |
Xiōng |
Huỳnh |
黄 |
Huáng |
Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 – Bước đầu cho hành trình học tiếng Trung hiệu quả
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Kết |
结 |
Jié |
Kha |
轲 |
Kē |
Khả |
可 |
Kě |
Khải |
凯 |
Kǎi |
Khâm |
钦 |
Qīn |
Khang |
康 |
Kāng |
Khanh |
卿 |
Qīng |
Khánh |
庆 |
Qìng |
Khẩu |
口 |
Kǒu |
Khiêm |
谦 |
Qiān |
Khiết |
洁 |
Jié |
Khoa |
科 |
Kē |
Khỏe |
好 |
Hǎo |
Khôi |
魁 |
Kuì |
Khuất |
屈 |
Qū |
Khuê |
圭 |
Guī |
Khuyên |
圈 |
Quān |
Khuyến |
劝 |
Quàn |
Kiên |
坚 |
Jiān |
Kiệt |
杰 |
Jié |
Kiều |
翘 |
Qiào |
Kim |
金 |
Jīn |
Kính |
敬 |
Jìng |
Kỳ |
淇 |
Qí |
Kỷ |
纪 |
Jì |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Mã |
马 |
Mǎ |
Mai |
梅 |
Méi |
Mận |
李 |
Li |
Mạnh |
孟 |
Mèng |
Mậu |
贸 |
Mào |
Mây |
云 |
Yún |
Mến |
缅 |
Miǎn |
Mị |
咪 |
Mī |
Mịch |
幂 |
Mi |
Miên |
绵 |
Mián |
Minh |
明 |
Míng |
Mơ |
梦 |
Mèng |
Mổ |
剖 |
Pōu |
My |
嵋 |
Méi |
Mỹ |
美 |
Měi |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Nam |
南 |
Nán |
Ngân |
银 |
Yín |
Ngát |
馥 |
Fù |
Nghệ |
艺 |
Yì |
Nghị |
议 |
Yì |
Nghĩa |
义 |
Yì |
Ngô |
吴 |
Wú |
Ngộ |
悟 |
Wù |
Ngoan |
乖 |
Guāi |
Ngọc |
玉 |
Yù |
Nguyên |
原 |
Yuán |
Nguyễn |
阮 |
Ruǎn |
Nhã |
雅 |
Yā |
Nhâm |
壬 |
Rén |
Nhàn |
闲 |
Xián |
Nhân |
人 |
Rén |
Nhất |
一 |
Yī |
Nhật |
日 |
Rì |
Nhi |
儿 |
Er |
Nhiên |
然 |
Rán |
Như |
如 |
Rú |
Nhung |
绒 |
Róng |
Nhược |
若 |
Ruò |
Ninh |
娥 |
É |
Nữ |
女 |
Nǚ |
Nương |
娘 |
Niang |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Phác |
朴 |
Pǔ |
Phạm |
范 |
Fàn |
Phan |
藩 |
Fān |
Pháp |
法 |
Fǎ |
Phi |
菲 |
Fēi |
Phí |
费 |
Fèi |
Phong |
峰 |
Fēng |
Phong |
风 |
Fēng |
Phú |
富 |
Fù |
Phù |
扶 |
Fú |
Phúc |
福 |
Fú |
Phùng |
冯 |
Féng |
Phụng |
凤 |
Fèng |
Phương |
芳 |
Fāng |
Phượng |
凤 |
Fèng |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm |
Quách |
郭 |
Guō |
Quan |
关 |
Guān |
Quân |
军 |
Jūn |
Quang |
光 |
Guāng |
Quảng |
广 |
Guǎng |
Quế |
桂 |
Guì |
Quốc |
国 |
Guó |
Quý |
贵 |
Guì |
Quyên |
娟 |
Juān |
Quyền |
权 |
Quán |
Quyết |
决 |
Jué |
Quỳnh |
琼 |
Qióng |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Sâm |
森 |
Sēn |
Sẩm |
審 |
Shěn |
Sang |
瀧 |
Shuāng |
Sáng |
创 |
Chuàng |
Sen |
莲 |
Lián |
Sơn |
山 |
Shān |
Song |
双 |
Shuāng |
Sương |
霜 |
Shuāng |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Trung (Chữ Hán) |
Phiên âm (Pinyin) |
Tạ |
谢 |
Xiè |
Tài |
才 |
Cái |
Tân |
新 |
Xīn |
Tấn |
晋 |
Jìn |
Tăng |
曾 |
Céng |
Tào |
曹 |
Cáo |
Tạo |
造 |
Zào |
Thạch |
石 |
Shí |
Thái |
泰 |
Tài |
Thám |
探 |
Tàn |
Thắm |
深 |
Shēn |
Thần |
神 |
Shén |
Thắng |
胜 |
Shèng |
Thanh |
青 |
Qīng |
Thành |
城 |
Chéng |
Thành |
成 |
Chéng |
Thành |
诚 |
Chéng |
Thạnh |
盛 |
Shèng |
Thao |
洮 |
Táo |
Thảo |
草 |
Cǎo |
Thế |
世 |
Shì |
Thế |
世 |
Shì |
Thi |
诗 |
Shī |
Thị |
氏 |
Shì |
Thiêm |
添 |
Tiān |
Thiên |
天 |
Tiān |
Thiền |
禅 |
Chán |
Thiện |
善 |
Shàn |
Thiệu |
绍 |
Shào |
Thịnh |
盛 |
Shèng |
Tho |
萩 |
Qiū |
Thơ |
诗 |
Shī |
Thổ |
土 |
Tǔ |
Thoa |
釵 |
Chāi |
Thoại |
话 |
Huà |
Thoan |
竣 |
Jùn |
Thơm |
香 |
Xiāng |
Thông |
通 |
Tōng |
Thu |
秋 |
Qiū |
Thư |
书 |
Shū |
Thuận |
顺 |
Shùn |
Thục |
熟 |
Shú |
Thương |
鸧 |
Cāng |
Thương |
怆 |
Chuàng |
Thượng |
上 |
Shàng |
Thúy |
翠 |
Cuì |
Thùy |
垂 |
Chuí |
Thủy |
水 |
Shuǐ |
Thụy |
瑞 |
Ruì |
Tiên |
仙 |
Xian |
Tiến |
进 |
Jìn |
Tiệp |
捷 |
Jié |
Tín |
信 |
Xìn |
Tình |
情 |
Qíng |
Tịnh |
净 |
Jìng |
Tô |
苏 |
Sū |
Toàn |
全 |
Quán |
Toản |
攒 |
Zǎn |
Tôn |
孙 |
Sūn |
Trà |
茶 |
Chá |
Trâm |
簪 |
Zān |
Trầm |
沉 |
Chén |
Trần |
陈 |
Chén |
Trang |
妝 |
Zhuāng |
Tráng |
壮 |
Zhuàng |
Trí |
智 |
Zhì |
Triển |
展 |
Zhǎn |
Triết |
哲 |
Zhé |
Triều |
朝 |
Cháo |
Triệu |
赵 |
Zhào |
Trịnh |
郑 |
Zhèng |
Trinh |
贞 |
Zhēn |
Trọng |
重 |
Zhòng |
Trung |
忠 |
Zhōng |
Trương |
张 |
Zhāng |
Tú |
宿 |
Sù |
Tư |
胥 |
Xū |
Tư |
私 |
Sī |
Tuân |
荀 |
Xún |
Tuấn |
俊 |
Jùn |
Tuệ |
慧 |
Huì |
Tùng |
松 |
Sōng |
Tường |
祥 |
Xiáng |
Tưởng |
想 |
Xiǎng |
Tuyến |
宣 |
Xuān |
Tuyền |
璿 |
Xuán |
Tuyền |
泉 |
Quán |
Tuyết |
雪 |
Xuě |
Tý |
子 |
Zi |
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Uyên |
鸳 |
Yuān |
Uyển |
苑 |
Yuàn |
|
婉 |
Wǎn |
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Vân |
芸 |
Yún |
Văn |
文 |
Wén |
Vấn |
问 |
Wèn |
Vi |
韦 |
Wéi |
Vĩ |
伟 |
Wěi |
Viết |
曰 |
Yuē |
Việt |
越 |
Yuè |
Vinh |
荣 |
Róng |
Vĩnh |
永 |
Yǒng |
Vịnh |
咏 |
Yǒng |
Võ |
武 |
Wǔ |
Vũ |
武 |
Wǔ |
|
羽 |
Wǔ |
Vương |
王 |
Wáng |
Vượng |
旺 |
Wàng |
Vy |
韦 |
Wéi |
Vỹ |
伟 |
Wěi |
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Xâm |
浸 |
Jìn |
Xuân |
春 |
Chūn |
Xuyên |
川 |
Chuān |
Xuyến |
串 |
Chuàn |
Tên tiếng Việt |
Sang tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Ý |
意 |
Yì |
Yên |
安 |
Ān |
Yến |
燕 |
Yàn |
Việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung không chỉ giúp bạn làm mới bản thân mà còn là cơ hội để hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Hãy thử ngay hôm nay để khám phá xem tên của bạn mang ý nghĩa gì trong tiếng Trung và chia sẻ với bạn bè để cùng tạo ấn tượng nhé! Nếu bạn muốn học tiếng Trung một cách bài bản, đừng quên ghé thăm Tiếng Trung Dapan để nhận những bài học bổ ích và công cụ hỗ trợ hiệu quả nhất.
Chia sẻ: