Thứ 2, 23/12/2024
Administrator
366
Thứ 2, 23/12/2024
Administrator
366
Đồng thoại (童话) là một trong những ca khúc nhạc Hoa nổi tiếng nhất của thế kỷ 21, được phát hành vào tháng 1 năm 2005 bởi ca sĩ Quang Lương. Bài hát không chỉ được yêu thích bởi giai điệu sâu lắng, dễ nghe mà còn nhờ ca từ ý nghĩa, truyền tải thông điệp về tình yêu và niềm tin.
Ca sĩ: Quang Lương
Album: Đồng thoại
Thể loại: Pop music
Xem thêm: Tổng hợp 60+ câu khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng nhất
Thông điệp: Bài hát kể về tình yêu đẹp đẽ, niềm tin vào những câu chuyện cổ tích và hạnh phúc vĩnh cửu.
MV cảm động: Câu chuyện tình yêu đầy cảm xúc trong MV để lại ấn tượng sâu sắc với khán giả.
Giải thưởng: Đồng thoại đã mang về nhiều giải thưởng danh giá như bài hát được yêu thích nhất và ca khúc sáng tác hay nhất.
Cải thiện phát âm: Ca từ trong bài hát giúp bạn luyện nghe và nhấn âm chuẩn.
Tăng vốn từ vựng: Các từ ngữ thường dùng trong giao tiếp được lồng ghép tự nhiên qua bài hát.
Tăng động lực học: Âm nhạc tạo sự hứng thú, giúp quá trình học không còn nhàm chán.
忘了有多久
wàngle yǒu duōjiǔ
Không nhớ đã bao lâu rồi
再没听到你
zài méi tīng dào nǐ
Chẳng còn nghe thấy em
对我说你 最爱的故事
duì wǒ shuō nǐ zuì ài de gùshì
Kể với anh câu chuyện mà em thích nhất
我想了很久
wǒ xiǎngle hěnjiǔ
Anh suy nghĩ thật lâu
我开始慌了
wǒ kāishǐ huāngle
Anh bắt đầu bối rối
是不是我又做错了什么
shì bùshì wǒ yòu zuò cuòle shénme
có phải anh đã làm sai điều gì
你哭着对我说
nǐ kūzhe duì wǒ shuō
Em vừa khóc vừa nói với anh
童话里都是骗人的
tónghuà li dōu shì piàn rén de
Chuyện cổ tích đều là lừa dối
我不可能 是你的王子
wǒ bù kěnéng shì nǐ de wángzǐ
Anh không thể là hoàng tử của em
也许你不会懂
yěxǔ nǐ bù huì dǒng
Có lẽ em không hiểu
从你说爱我以后
cóng nǐ shuō ài wǒ yǐhòu
Từ khi em nói yêu anh
我的天空 星星都亮了
wǒ de tiānkōng xīngxīng dōu liàngle
Bầu trời của anh, các vì sao đều tỏa sáng
我愿变成童话里
wǒ yuàn biàn chéng tónghuà li
Anh nguyện biến thành
你爱的那个天使
nǐ ài dì nàgè tiānshǐ
thiên sứ trong truyện cổ tích em yêu
张开双手
zhāng kāi shuāngshǒu
Dang rộng đôi tay
变成翅膀守护你
biàn chéng chìbǎng shǒuhù nǐ
biến thành đôi cánh để bảo vệ em
你要相信
nǐ yào xiāngxìn
Em hãy tin tưởng
相信我们会像童话故事里
xiāngxìn wǒmen huì xiàng tónghuà gùshì lǐ
tin rằng chúng ta sẽ giống như truyện cổ tích
幸福和快乐是结局
xìngfú hé kuàilè shì jiéjú
hạnh phúc và niềm vui là đoạn kết
你哭着对我说
nǐ kūzhe duì wǒ shuō
Em khóc nói với em rằng
童话里都是骗人的
tónghuà li dōu shì piàn rén de
Chuyện cổ tích đều là lừa dối
我不可能 是你的王子
wǒ bù kěnéng shì nǐ de wángzǐ
Anh không thể là hoàng tử của em
也许你不会懂
yěxǔ nǐ bù huì dǒng
Có lẽ em không hiểu
从你说爱我以后
cóng nǐ shuō ài wǒ yǐhòu
Từ khi em nói yêu anh
我的天空 星星都亮了
wǒ de tiānkōng xīngxīng dōu liàngle
Bầu trời của anh, các vì sao đều tỏa sáng
我愿变成童话里
wǒ yuàn biàn chéng tónghuà li
Anh nguyện biến thành
你爱的那个天使
nǐ ài dì nàgè tiānshǐ
thiên sứ trong truyện cổ tích em yêu
张开双手
zhāng kāi shuāngshǒu
Dang rộng đôi tay
变成翅膀守护你
biàn chéng chìbǎng shǒuhù nǐ
biến thành đôi cánh để bảo vệ em
你要相信
nǐ yào xiāngxìn
Em hãy tin tưởng
相信我们会像童话故事里
xiāngxìn wǒmen huì xiàng tónghuà gùshì lǐ
tin rằng chúng ta sẽ giống như truyện cổ tích
幸福和快乐是结局
xìngfú hé kuàilè shì jiéjú
hạnh phúc và niềm vui là đoạn kết
我要变成童话里
wǒ yào biàn chéng tónghuà li
Anh nguyện biến thành
你爱的那个天使
nǐ ài dì nàgè tiānshǐ
thiên sứ trong truyện cổ tích em yêu
张开双手
zhāng kāi shuāngshǒu
Dang rộng đôi tay
变成翅膀守护你
biàn chéng chìbǎng shǒuhù nǐ
biến thành đôi cánh để bảo vệ em
你要相信
nǐ yào xiāngxìn
Em hãy tin tưởng
相信我们会像童话故事里
xiāngxìn wǒmen huì xiàng tónghuà gùshì lǐ
tin rằng chúng ta sẽ giống như truyện cổ tích
幸福和快乐是结局
xìngfú hé kuàilè shì jiéjú
hạnh phúc và niềm vui là đoạn kết
我会变成童话里
wǒ huì biàn chéng tónghuà li
Anh nguyện biến thành
你爱的那个天使
nǐ ài dì nàgè tiānshǐ
thiên sứ trong truyện cổ tích em yêu
张开双手
zhāng kāi shuāngshǒu
Dang rộng đôi tay
变成翅膀守护你
biàn chéng chìbǎng shǒuhù nǐ
biến thành đôi cánh để bảo vệ em
你要相信
nǐ yào xiāngxìn
Em hãy tin tưởng
相信我们会像童话故事里
xiāngxìn wǒmen huì xiàng tónghuà gùshì lǐ
tin rằng chúng ta sẽ giống như truyện cổ tích
幸福和快乐是结局
xìngfú hé kuàilè shì jiéjú
hạnh phúc và niềm vui là đoạn kết
一起写 我们的结局
yīqǐ xiě wǒmen de jiéjú
Cùng nhau viết lên đoạn kết cho chúng ta.
Bài hát "童话" chứa đựng nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung. khi học tiếng Trung qua bài hát Đồng thoại 童话 chúng ta kết hợp phân tích chi tiết từng câu và cấu trúc ngữ pháp xuất hiện để có thể ghi nhớ dễ dàng và tăng thêm kỹ năng giao tiếp nhé .
忘了 (wàngle):
Cấu trúc: Động từ + 了
Ý nghĩa: Biểu thị hành động "đã quên". Trợ từ 了 chỉ sự hoàn thành.
Ví dụ: 我忘了他的名字。 (Wǒ wàngle tā de míngzì.) Tôi quên mất tên anh ấy.
有多久 (yǒu duōjiǔ):
Ý nghĩa: Hỏi về khoảng thời gian, nghĩa là "đã bao lâu".
再没 (zài méi):
Phó từ 再 (lại) kết hợp với 没 (không) để nhấn mạnh hành động không xảy ra thêm lần nào nữa.
Ví dụ: 他再没回过家。 (Tā zài méi huíguò jiā.) Anh ấy không bao giờ về nhà nữa.
听到 (tīng dào):
Bổ ngữ kết quả: 听 (nghe) + 到 (đạt được), nghĩa là "nghe thấy".
对我说 (duì wǒ shuō):
Cấu trúc: 对 + Tân ngữ + Động từ, biểu thị hướng hành động "nói với ai".
Ví dụ: 她对我说她很开心。 (Tā duì wǒ shuō tā hěn kāixīn.) Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy rất vui.
最爱的 (zuì ài de):
Cấu trúc: 最 + Động từ/Tính từ + 的, nghĩa là "yêu thích nhất".
想了 (xiǎngle):
Động từ + 了: Biểu thị hành động "đã nghĩ".
很久 (hěnjiǔ):
Tính từ chỉ thời gian, nghĩa là "rất lâu".
开始 (kāishǐ):
Biểu thị sự bắt đầu của hành động.
慌了 (huāngle):
Tính từ + 了: Biểu thị trạng thái đã xảy ra, nghĩa là "đã lo sợ".
是不是 (shì bùshì):
Câu hỏi nghi vấn chính phản, nghĩa là "có phải... không?".
又做错了 (yòu zuò cuòle):
又: Nhấn mạnh hành động lặp lại trong quá khứ hoặc hiện tại.
做错了: Động từ + Bổ ngữ kết quả, nghĩa là "làm sai".
Ví dụ: 我又忘了。 (Wǒ yòu wàngle.) Tôi lại quên mất.
哭着 (kūzhe):
Trợ từ 着: Biểu thị hành động đang diễn ra hoặc kéo dài.
Ví dụ: 她笑着说话。 (Tā xiàozhe shuōhuà.) Cô ấy vừa cười vừa nói.
童话里 (tónghuà li):
Cấu trúc: Danh từ + 里, nghĩa là "trong truyện cổ tích".
都是 (dōu shì):
Phó từ 都: Biểu thị toàn bộ, nghĩa là "đều".
从...以后 (cóng... yǐhòu):
Cấu trúc: Từ khi... về sau.
都亮了 (dōu liàngle):
Động từ + 了: Biểu thị sự thay đổi trạng thái, nghĩa là "đều sáng lên".
愿 (yuàn):
Động từ biểu thị mong muốn hoặc nguyện vọng, nghĩa là "nguyện".
变成 (biàn chéng):
Cấu trúc: Động từ + 成, nghĩa là "biến thành".
张开 (zhāng kāi):
Cấu trúc: Động từ + 开, nghĩa là "dang rộng".
Ví dụ: 张开眼睛。 (Zhāng kāi yǎnjīng.) Mở mắt ra.
是 (shì):
Động từ 是 biểu thị "là".
相信 (xiāngxìn):
Động từ nghĩa là "tin tưởng".
会像 (huì xiàng):
会: Biểu thị khả năng hoặc sự việc xảy ra trong tương lai.
像 (xiàng): Biểu thị sự giống nhau, nghĩa là "giống như".
一起 (yīqǐ):
Trạng từ chỉ sự cùng nhau.
写 (xiě):
Động từ nghĩa là "viết".
Động từ + 了: Biểu thị sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái.
Động từ + 着: Diễn tả hành động đang diễn ra.
Phó từ 再, 又, 都: Nhấn mạnh sự lặp lại, toàn bộ.
Câu hỏi chính phản: 是不是...?
Từ nối: 从...以后 (Từ khi... sau đó).
Bổ ngữ kết quả: 听到, 做错, 亮了.
Cấu trúc chỉ trạng thái: ...里 (trong), ...像 (giống như).
Bài hát không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà khi học tiếng Trung qua bài hát Đồng thoại mà còn là tài liệu học ngữ pháp hữu ích cho người học tiếng Trung.
童话 |
tónghuà |
đồng thoại |
忘 |
wàng |
quên |
多久 |
duōjiǔ |
bao lâu |
故事 |
gùshì |
câu chuyện |
想 |
xiǎng |
nghĩ, nhớ |
开始 |
kāishǐ |
bắt đầu |
慌 |
huāng |
lo sợ |
错 |
cuò |
sai |
哭 |
kū |
khóc |
说 |
shuō |
nói |
骗 |
piàn |
lừa dối |
王子 |
wángzǐ |
hoàng tử |
也许 |
yěxǔ |
có lẽ, có thể |
懂 |
dǒng |
hiểu |
天空 |
tiānkōng |
bầu trời |
星星 |
xīngxīng |
vì sao |
亮 |
liàng |
sáng lên |
愿 |
yuàn |
nguyện |
变成 |
biàn chéng |
hóa thành |
天使 |
tiānshǐ |
thiên sứ |
张开 |
zhāng kāi |
dang rộng |
翅膀 |
chìbǎng |
đôi cánh |
守护 |
shǒuhù |
bảo vệ |
相信 |
xiāngxìn |
tin tưởng |
像 |
xiàng |
giống như |
幸福 |
xìngfú |
hạnh phúc |
结局 |
jiéjú |
kết thúc |
一起 |
yīqǐ |
cùng nhau |
写 |
xiě |
viết |
双手 |
shuāngshǒu |
đôi tay |
Nghe kỹ từng câu trong bài hát, chú ý cách phát âm và ngữ điệu. Lặp lại nhiều lần để làm quen với ngữ âm và nhấn âm đúng.
Đọc theo từng câu trong lời bài hát.
Sử dụng các đoạn lặp đi lặp lại để luyện phản xạ giao tiếp.
Ghi âm lại giọng nói của bạn khi hát hoặc đọc lời bài hát.
So sánh với bản gốc để nhận ra lỗi phát âm và sửa chữa.
Xem thêm: Tham khảo các khóa học online và offline khai giảng hàng tháng tại tiếng Trung Dapan
Khi Học tiếng Trung qua bài hát Đồng thoại 童话 chúng ta cố gắng sử dụng bài hát để phân tích cấu trúc câu, từ vựng, ghi chép lại vào sổ tay và áp dụng vào thực tế khi có cơ hội là cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng học tiếng Trung. Các bạn cùng thưởng thức bài hát Đồng thoại 童话 qua video dưới đây nhé!
Học tiếng Trung qua bài hát Đồng thoại 童话 là cách tuyệt vời để kết hợp giữa giải trí và học tập. Bài hát không chỉ mang đến những phút giây thư giãn mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả. Đừng ngần ngại bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình ngay hôm nay!Hãy để Tiếng Trung Dapan đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Trung nhé!
Link tải giáo trình 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa (video mô phỏng tình huống giao tiếp): Tại đây
Chia sẻ: